![]() Kobenhavn |
22:59 19/08/2017 FT 3 - 2 |
![]() Sonderjyske |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Kobenhavn vs Sonderjyske | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Kobenhavn vs Sonderjyske
- 88'
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Uhre M.
và người thay thế anh là Tchuameni W.
Pavlovic A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Pavlovic A. đã đưa đội chủ nhà Kobenhavn vươn lên dẫn trước 3 - 2 .
Vào !!! Cầu thủ Verbic B. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Kobenhavn
Bên phía đội chủ nhà Kobenhavn có sự thay đổi người. Cầu thủ Pavlovic A.
Bên phía đội chủ nhà Kobenhavn có sự thay đổi người. Cầu thủ Amankwaa D.
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zimling N.
Bên phía đội chủ nhà Kobenhavn có sự thay đổi người. Cầu thủ Toutouh Y.
Vào !!! Cầu thủ Uhre M. đã đưa đội khách Sonderjyske vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Vào !!! Cầu thủ Jakobsen Ch. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Sonderjyske. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Kvist W. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Romer M.
Zimling N. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Luijckx K. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Kusk K. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Kobenhavn
Sotiriou P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Kobenhavn
| 22 | Ankersen P. |
| 3 | Bengtsson P. |
| 20 | Boilesen N. |
| 16 | Gregus J. |
| 17 | Kusk K. |
| 6 | Kvist W. |
| 27 | Luftner M. |
| 25 | Olsen R. (G) |
| 9 | Santander F. |
| 28 | Sotiriou P. |
| 7 | Verbic B. |
| 32 | Amankwaa D. |
| 15 | Antonsson M. |
| 8 | Matic U. |
| 11 | Pavlovic A. |
| 14 | Thomsen N. |
| 24 | Toutouh Y. |
Sonderjyske
| 8 | Jakobsen Ch. |
| 15 | Klove T. |
| 5 | Luijckx K. |
| 28 | Mielitz S. (G) |
| 3 | Pedersen M. |
| 7 | Poulsen S. |
| 4 | Ramon |
| 30 | Romer M. |
| 17 | Uhre M. |
| 25 | Zimling N. |
| 19 | Zinckernagel P. |
| 20 | Gartenmann S. |
| 6 | Jonsson E. |
| 18 | Marfelt N. |
| 13 | Olesen C. |
| 10 | Scheel E. |
| 32 | Tchuameni W. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















