![]() Kawasaki Frontale |
17:00 05/07/2017 FT 4 - 1 |
![]() Urawa Red Diamonds |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds
- 88'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lee T.
và người thay thế anh là Aoki T.
Bên phía đội chủ nhà Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Cầu thủ Tasaka Y.
Eduardo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Hasegawa T. (Neto E.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
Vào !!! Cầu thủ Kobayashi Y. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Endo W. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Urawa Red Diamonds sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Bên phía đội chủ nhà Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Cầu thủ Ienaga A.
Vào !!! Vào phút 73' của trận đấu, cầu thủ Makino T. (Kashiwagi Y.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Silva Rafael
Abe Y. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Cầu thủ Hasegawa T.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ugajin T.
Vào !!! Cầu thủ Abe H. (Nakamura K.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Kobayashi Y. (Abe H.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Kawasaki FrontaleChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Kawasaki Frontale
| 8 | Abe H. |
| 23 | Eduardo |
| 18 | Elsinho |
| 1 | Jung Sung-Ryong (G) |
| 11 | Kobayashi Y. |
| 7 | Kurumaya S. |
| 14 | Nakamura K. |
| 21 | Neto E. |
| 2 | Noborizato K. |
| 10 | Oshima R. |
| 5 | Taniguchi S. |
| 16 | Hasegawa T. |
| 41 | Ienaga A. |
| 28 | Itakura K. |
| 9 | Morimoto T. |
| 19 | Moriya K. |
| 6 | Tasaka Y. |
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 6 | Endo W. |
| 10 | Kashiwagi Y. |
| 18 | Komai Y. |
| 30 | Koroki S. |
| 5 | Makino T. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 24 | Sekine T. |
| 8 | Silva R. |
| 3 | Ugajin T. |
| 16 | Aoki T. |
| 20 | Lee T. |
| 9 | Muto Y. |
| 15 | Nagasawa K. |
| 4 | Nasu D. |
| 7 | Umesaki T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















