![]() Kawasaki Frontale |
13:00 14/10/2017 FT 3 - 2 |
![]() Vegalta Sendai |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Kawasaki Frontale vs Vegalta Sendai | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Kawasaki Frontale vs Vegalta Sendai
- 90'
đội khách Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nakano Y.
và người thay thế anh là Motegi S.
Vào !!! Cầu thủ Kobayashi Y. (Hasegawa T.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Vào !!! Cầu thủ Kobayashi Y. (Kurumaya S.) đã đưa đội chủ nhà Kawasaki Frontale vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
đội khách Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nishimura T.
Vào !!! Cầu thủ Elsinho (Kurumaya S.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Kawasaki Frontale
Bên phía đội chủ nhà Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Cầu thủ Chinen K.
Bên phía đội chủ nhà Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Cầu thủ Rhayner
Vào !!! Ishihara N. (Hachisuka K.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Vegalta Sendai
đội khách Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kobayashi S.
Notsuda G. bên phía Vegalta Sendai đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Cầu thủ Hasegawa T.
Ienaga A. bên phía Kawasaki Frontale đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
Ienaga A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Kobayashi S. bên phía Vegalta Sendai đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Kawasaki Frontale
| 18 | Elsinho |
| 41 | Ienaga A. |
| 1 | Jung Sung-Ryong (G) |
| 11 | Kobayashi Y. |
| 7 | Kurumaya S. |
| 13 | Miyoshi K. |
| 19 | Moriya K. |
| 14 | Nakamura K. |
| 3 | Nara T. |
| 21 | Neto E. |
| 5 | Taniguchi S. |
| 20 | Chinen K. |
| 16 | Hasegawa T. |
| 28 | Itakura K. |
| 9 | Morimoto T. |
| 22 | Rhayner |
| 6 | Tasaka Y. |
Vegalta Sendai
| 13 | Hiraoka Y. |
| 11 | Ishihara N. |
| 29 | Kobayashi S. |
| 50 | Masushima T. |
| 18 | Mita H. |
| 23 | Nakano Y. |
| 30 | Nishimura T. |
| 16 | Notsuda G. |
| 27 | Oiwa K. |
| 7 | Okuno H. |
| 21 | Seki K. (G) |
| 20 | Crislan |
| 26 | Fujimura K. |
| 4 | Hachisuka K. |
| 31 | Motegi S. |
| 8 | Nozawa T. |
| 25 | Sugai N. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















