![]() Kawasaki Frontale |
13:00 14/05/2016 FT 3 - 1 |
![]() Vissel Kobe |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe
- 90'
Vào !!! Cầu thủ Elsinho đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Bên phía đội chủ nhà Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Cầu thủ Tasaka Y.
Bên phía đội chủ nhà Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Cầu thủ Nakano Y.
Mihara M. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Vissel Kobe sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fujita N.
Vào !!! Cầu thủ Okubo Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Maeda R.
đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Masuyama A.
Vào !!! Rất bất ngờ, Okubo Y. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Kawasaki Frontale
Mihara M. bên phía Vissel Kobe đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Kurumaya S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Tanaka H. bên phía Vissel Kobe đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Inoha M. bên phía Vissel Kobe đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Kawasaki Frontale
| 23 | Eduardo |
| 18 | Elsinho |
| 1 | Jung Sung R. (G) |
| 11 | Kobayashi Y. |
| 20 | Kurumaya S. |
| 14 | Nakamura K. |
| 3 | Nara T. |
| 21 | Neto E. |
| 2 | Noborizato K. |
| 13 | Okubo Y. |
| 10 | Oshima R. |
| 7 | Hashimoto K. |
| 19 | Moriya K. |
| 22 | Nakano Y. |
| 17 | Takeoka Y. |
| 5 | Taniguchi S. |
| 6 | Tasaka Y. |
Vissel Kobe
| 14 | Fujita N. |
| 39 | Inoha M. |
| 18 | Kim Seung-Gyu (G) |
| 32 | Maeda R. |
| 20 | Masuyama A. |
| 24 | Mihara M. |
| 3 | Soma T. |
| 8 | Takahashi S. |
| 6 | Takahashi S. |
| 17 | Tanaka H. |
| 19 | Watanabe K. |
| 25 | Higashi J. |
| 4 | Kitamoto K. |
| 15 | Kobayashi S. |
| 33 | Muramatsu T. |
| 31 | Nakasaka Y. |
| 2 | Tanaka Y. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















