-
========== ********** ==========

Kashiwa Reysol12:00 29/11/2014
FT
3 - 1

Shimizu S-PulseXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Kashiwa Reysol vs Shimizu S-Pulse | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 81'
Vào !!! Vào phút 81' của trận đấu, cầu thủ Bare đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1 - 80'
Bên phía đội chủ nhà Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Cầu thủ Takayama K.
vào sân thay cho Ota T..
- 77'
Bên phía đội chủ nhà Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Cầu thủ Kudo M.
vào sân thay cho Dudu.
- 72'
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Omae G.
và người thay thế anh là Bare
- 68'
Bên phía đội chủ nhà Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Cầu thủ Akino H.
vào sân thay cho Otani H..
- 63'
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yoshida Y.
và người thay thế anh là Murata K.
- 62'
Vào !!! Cầu thủ Dudu đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 43'
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Takeuchi R.
và người thay thế anh là Ishige H.
- 38'
Vào !!! Cầu thủ Dudu đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 32'
Musaka M. bên phía Shimizu S-Pulse đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 15'
Kim Chang-Soo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 15'
Yoshida Y. bên phía Shimizu S-Pulse đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 10'
Vào !!! Rất bất ngờ, Leandro đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Kashiwa Reysol
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 81'
Đội hình ra sân
Kashiwa Reysol
| 18 | Dudu |
| 22 | Hashimoto W. |
| 27 | Kim Chang-Soo |
| 1 | Kirihata K. (G) |
| 28 | Kurisawa R. |
| 11 | Leandro |
| 32 | Nakatani S. |
| 7 | Otani H. |
| 26 | Ota T. |
| 4 | Suzuki D. |
| 23 | Watanabe H. |
| 17 | Akino H. |
| 20 | Barada A. |
| 19 | Kimura Y. |
| 9 | Kudo M. |
| 13 | Takayama K. |
| 33 | Wako N. |
Shimizu S-Pulse
| 3 | Hiraoka Y. |
| 7 | Honda T. |
| 17 | Kawai Y. |
| 1 | Kushibiki M. (G) |
| 25 | Miura G. |
| 16 | Musaka M. |
| 18 | Novakovic M. |
| 10 | Omae G. |
| 11 | Takagi T. |
| 20 | Takeuchi R. |
| 28 | Yoshida Y. |
| 9 | Bare |
| 8 | Ishige H. |
| 34 | Mizutani T. |
| 22 | Murata K. |
| 6 | Sugiyama K. |
| 23 | Takagi Y. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















