![]() Karlsruher SC |
18:30 03/04/2016 FT 3 - 1 |
![]() Munchen 1860 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Karlsruher SC vs Munchen 1860 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Karlsruher SC vs Munchen 1860
- 84'
đội khách Munchen 1860 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Liendl M.
và người thay thế anh là Hain S.
Bên phía đội chủ nhà Karlsruher SC có sự thay đổi người. Cầu thủ Hoffer E.
Bên phía đội chủ nhà Karlsruher SC có sự thay đổi người. Cầu thủ Nazarov D.
đội khách Munchen 1860 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Wittek M.
Wittek M. bên phía Munchen 1860 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Thoelke B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Karlsruher SC có sự thay đổi người. Cầu thủ Torres M.
đội khách Munchen 1860 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Okotie R.
Schindler C. bên phía Munchen 1860 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Valentini E. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Vào !!! Cầu thủ Gulde M. (Valentini E.) đã đưa đội chủ nhà Karlsruher SC vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Diamantakos D. (Yamada H.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Karlsruher SC
Vào !!! Molders S. (Liendl M.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Munchen 1860Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Karlsruher SC
| 9 | Diamantakos D. |
| 17 | Gouaida M. |
| 14 | Gulde M. |
| 21 | Krebs G. |
| 23 | Meffert J. |
| 19 | Promel G. |
| 20 | Sallahi Y. |
| 26 | Thoelke B. |
| 22 | Valentini E. |
| 24 | Vollath R. (G) |
| 10 | Yamada H. |
| 3 | Gordon D. |
| 8 | Hoffer E. |
| 29 | Manzon V. |
| 11 | Nazarov D. |
| 18 | Torres M. |
| 7 | Traut S. |
Munchen 1860
| 33 | Aycicek L. |
| 23 | Beister M. |
| 4 | Bulow K. |
| 25 | Kagelmacher G. |
| 10 | Liendl M. |
| 2 | Mauersberger J. |
| 13 | Molders S. |
| 19 | Okotie R. |
| 24 | Ortega S. (G) |
| 26 | Schindler C. |
| 3 | Wittek M. |
| 7 | Claasen D. |
| 16 | Hain S. |
| 9 | Mugosa S. |
| 20 | Rama V. |
| 8 | Rodnei |
| 37 | Yegenoglu S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















