![]() Karlsruher SC |
18:00 25/04/2015 FT 2 - 1 |
![]() Greuther Furth |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Karlsruher SC vs Greuther Furth | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Karlsruher SC vs Greuther Furth
- 84'
Bên phía đội chủ nhà Karlsruher SC có sự thay đổi người. Cầu thủ Nazarov D.
vào sân thay cho Yabo R..
đội khách Greuther Furth có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Stiepermann M.
Bên phía đội chủ nhà Karlsruher SC có sự thay đổi người. Cầu thủ Krebs G.
đội khách Greuther Furth có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rapp M.
đội khách Greuther Furth có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Wurtz J.
Vào !!! Cầu thủ Hennings R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Hennings R. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Karlsruher SC
Wurtz J. bên phía Greuther Furth đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Karlsruher SC có sự thay đổi người. Cầu thủ Park Jung-Bin
Rapp M. bên phía Greuther Furth đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Gießelmann N. bên phía Greuther Furth đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rapp M. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Greuther FurthChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Karlsruher SC
| 3 | Gordon D. |
| 17 | Hennings R. |
| 31 | Max P. |
| 23 | Meffert J. |
| 1 | Orlishausen D. (B) |
| 13 | Peitz D. |
| 4 | Stoll M. |
| 18 | Torres M. |
| 22 | Valentini E. |
| 8 | Yabo R. |
| 9 | Yamada H. |
| 2 | Klingmann P. |
| 21 | Krebs G. |
| 19 | Micanski I. |
| 11 | Nazarov D. |
| 33 | Park Jung-Bin |
| 20 | Sallahi Y. |
| 24 | Vollath R. |
Greuther Furth
| 13 | Caligiuri M. |
| 30 | Flekken M. (B) |
| 9 | Freis S. |
| 8 | Furstner S. |
| 7 | Gießelmann N. |
| 26 | Lam Z. G. |
| 29 | Rapp M. |
| 2 | Rocker B. |
| 10 | Schröck S. |
| 23 | Stiepermann M. |
| 22 | Wurtz J. |
| 31 | Bodenroder T. |
| 35 | Holter D. |
| 21 | Przybylko K. |
| 4 | Thesker S. |
| 11 | Trinks F. |
| 17 | Tripic Z. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















