![]() Karlsruher SC |
19:30 19/03/2017 90+' 0 - 3 |
![]() Fortuna Dusseldorf |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf
- 89'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Figueras J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Fortuna Dusseldorf có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sobottka M.
Bên phía đội chủ nhà Karlsruher SC có sự thay đổi người. Cầu thủ Reese F.
đội khách Fortuna Dusseldorf có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fink O.
Bormuth R. bên phía Fortuna Dusseldorf đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Karlsruher SC có sự thay đổi người. Cầu thủ Mehlem M.
Bên phía đội chủ nhà Karlsruher SC có sự thay đổi người. Cầu thủ Diamantakos D.
Kempe D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Fink O. bên phía Fortuna Dusseldorf đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Figueras J. (Own goal) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Hennings R. (Schmitz L.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Fortuna Dusseldorf
Kom F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Karlsruher SC
| 14 | Figueras J. |
| 5 | Kempe D. |
| 17 | Kinsombi D. |
| 6 | Kom F. |
| 27 | Mavrias Ch. |
| 2 | Meffert J. |
| 41 | Mugosa S. |
| 1 | Orlishausen D. (G) |
| 19 | Promel G. |
| 7 | Stoppelkamp M. |
| 22 | Valentini E. |
| 9 | Diamantakos D. |
| 3 | Gimber B. |
| 30 | Mehlem M. |
| 16 | Mehlem M. |
| 40 | Reese F. |
| 10 | Yamada H. |
Fortuna Dusseldorf
| 6 | Akpoguma K. |
| 5 | Ayhan K. |
| 37 | Bebou I. |
| 13 | Bodzek A. |
| 32 | Bormuth R. |
| 7 | Fink O. |
| 28 | Hennings R. |
| 1 | Rensing M. (G) |
| 4 | Schauerte J. |
| 15 | Schmitz L. |
| 31 | Sobottka M. |
| 11 | Bellinghausen A. |
| 21 | Gartner C. |
| 3 | Hoffmann A. |
| 20 | Iyoha E. |
| 39 | Madlung A. |
| 9 | Yildirim O. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















