![]() Inverness C.T. |
02:45 10/01/2018 FT 4 - 1 |
![]() Falkirk |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Scotland Championship | Link sopcast Inverness C.T. vs Falkirk | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Inverness C.T. vs Falkirk
- 90'
Polworth L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Baird J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
Vào !!! Vào phút 86' của trận đấu, cầu thủ Longridge L. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1
Bên phía đội chủ nhà Inverness C.T. có sự thay đổi người. Cầu thủ Baird J.
đội khách Falkirk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nelson A.
đội khách Falkirk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Welsh S.
Chalmers J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Inverness C.T. có sự thay đổi người. Cầu thủ Doran A.
đội khách Falkirk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ McGhee J.
Bên phía đội chủ nhà Inverness C.T. có sự thay đổi người. Cầu thủ Calder R.
Vào !!! Cầu thủ Mulraney J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Vào !!! Cầu thủ Bell C. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Warren G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Oakley G. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Inverness C.T.
Oakley G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Inverness C.T.
| 20 | Bell C. |
| 4 | Chalmers J. |
| 23 | Donaldson C. |
| 22 | McKay B. |
| 15 | Mulraney J. |
| 14 | Oakley G. |
| 7 | Polworth L. |
| 28 | Ridgers M. (G) |
| 3 | Tremarco C. |
| 11 | Vigurs I. |
| 5 | Warren G. |
| 9 | Baird J. |
| 16 | Calder R. |
| 10 | Doran A. |
| 27 | Mackay D. |
| 17 | Seedorf C. |
| 24 | Trafford C. |
Falkirk
| 5 | Grant P. |
| 2 | Kidd L. |
| 14 | Longridge L. |
| 3 | McGhee J. |
| 4 | Muirhead A. |
| 43 | Nelson A. |
| 42 | Robson T. |
| 10 | Sibbald C. |
| 1 | Thomson R. (G) |
| 16 | Tumilty R. |
| 45 | Welsh S. |
| 28 | Craigen J. |
| 17 | Harris A. |
| 33 | Loy R. |
| 6 | McKee J. |
| 20 | O'Hara K. |
| 44 | Watson P. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















