![]() Inverness C.T. |
18:30 24/04/2016 FT 3 - 1 |
![]() Kilmarnock |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Scotland | Link sopcast Inverness C.T. vs Kilmarnock | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Inverness C.T. vs Kilmarnock
- 77'
đội khách Kilmarnock có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Balatoni C.
và người thay thế anh là Ashcroft L.
đội khách Kilmarnock có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kiltie G.
Vào !!! Cầu thủ Williams D. (Storey M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Bên phía đội chủ nhà Inverness C.T. có sự thay đổi người. Cầu thủ Mbuyi-Mutombo A.
Vào !!! Cầu thủ Draper R. đã đưa đội chủ nhà Inverness C.T. vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Tansey G. (Penalty) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Inverness C.T.
đội khách Kilmarnock có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Higginbotham K.
MacDonald J. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Kilmarnock sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Vào !!! Higginbotham K. (Kiltie G.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Kilmarnock
Tansey G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Inverness C.T.
| 14 | Devine D. |
| 8 | Draper R. |
| 6 | Meekings J. |
| 20 | Polworth L. |
| 39 | Storey M. |
| 16 | Tansey G. |
| 3 | Tremarco C. |
| 27 | Vigurs I. |
| 5 | Warren G. |
| 19 | Williams D. |
| 25 | Williams O. (G) |
| 9 | Foran R. |
| 17 | Horner L. |
| 21 | Hughes L. |
| 28 | Mbuyi-Mutombo A. |
| 2 | Raven D. |
| 7 | Williams R. |
Kilmarnock
| 4 | Addison M. |
| 26 | Balatoni C. |
| 9 | Boyd K. |
| 29 | Dicker G. |
| 36 | Faubert J. |
| 11 | Higginbotham K. |
| 27 | Hodson L. |
| 23 | Kiltie G. |
| 21 | MacDonald J. (G) |
| 7 | McKenzie R. |
| 14 | O'Hara M. |
| 32 | Taylor G. |
| 18 | Ashcroft L. |
| 5 | Findlay S. |
| 39 | Frizzell A. |
| 8 | Henshall A. |
| 16 | Obadeyi T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















