![]() Hoffenheim |
21:30 20/01/2018 FT 1 - 4 |
![]() Bayer Leverkusen |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đức | Link sopcast Hoffenheim vs Bayer Leverkusen | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Hoffenheim vs Bayer Leverkusen
- 86'
đội khách Bayer Leverkusen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Wendell
và người thay thế anh là Henrichs B.
Vào !!! Szalai A. (Gnabry S.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 3
đội khách Bayer Leverkusen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Brandt J.
Vào !!! Cầu thủ Alario L. (Bailey L.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
đội khách Bayer Leverkusen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bender L.
Bên phía đội chủ nhà Hoffenheim có sự thay đổi người. Cầu thủ Amiri N.
Grillitsch F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Hoffenheim có sự thay đổi người. Cầu thủ Uth M.
Bên phía đội chủ nhà Hoffenheim có sự thay đổi người. Cầu thủ Kramaric A.
Vào !!! Cầu thủ Baumgartlinger J. (Bender L.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Bicakcic E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Bailey L. (Brandt J.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Bayer Leverkusen
Bender L. bên phía Bayer Leverkusen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Hoffenheim
| 1 | Baumann O. (G) |
| 4 | Bicakcic E. |
| 32 | Geiger D. |
| 29 | Gnabry S. |
| 11 | Grillitsch F. |
| 21 | Hubner B. |
| 3 | Kaderabek P. |
| 7 | Rupp L. |
| 28 | Szalai A. |
| 22 | Vogt K. |
| 17 | Zuber S. |
| 18 | Amiri N. |
| 27 | Kramaric A. |
| 8 | Polanski E. |
| 38 | Posch S. |
| 19 | Uth M. |
| 20 | Zulj R. |
Bayer Leverkusen
| 13 | Alario L. |
| 20 | Aranguiz C. |
| 9 | Bailey L. |
| 15 | Baumgartlinger J. |
| 8 | Bender L. |
| 5 | Bender S. |
| 10 | Brandt J. |
| 1 | Leno B. (G) |
| 4 | Tah J. |
| 31 | Volland K. |
| 18 | Wendell |
| 38 | Bellarabi K. |
| 29 | Havertz K. |
| 39 | Henrichs B. |
| 21 | Kohr D. |
| 14 | Mehmedi A. |
| 3 | Retsos P. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















