![]() HJK Helsinki |
22:30 26/05/2016 FT 2 - 1 |
![]() HIFK |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast HJK Helsinki vs HIFK | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp HJK Helsinki vs HIFK
- 90'
Gadze R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà HJK Helsinki có sự thay đổi người. Cầu thủ Lappalainen L.
Bên phía đội chủ nhà HJK Helsinki có sự thay đổi người. Cầu thủ Gadze R.
đội khách HIFK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hanninen M.
Anyamele N. bên phía HIFK đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách HIFK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vesala T.
đội khách HIFK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Taulo V.
Bên phía đội chủ nhà HJK Helsinki có sự thay đổi người. Cầu thủ Onovo V.
Oduamadi N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Tanaka A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Gela X. bên phía HIFK đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Taulo V. bên phía HIFK đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Sinisalo J. bên phía HIFK đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Oduamadi N. đã đưa đội chủ nhà HJK Helsinki vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Terava E. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách HIFK. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Morelos A. (Taiwo T.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về HJK HelsinkiChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
HJK Helsinki
| 7 | Alho N. |
| 21 | Dahne T. (G) |
| 6 | Malolo O. |
| 4 | Medo |
| 11 | Morelos A. |
| 90 | Oduamadi N. |
| 5 | Rexhepi L. |
| 27 | Sorsa S. |
| 3 | Taiwo T. |
| 10 | Tanaka A. |
| 14 | Tatomirovic I. |
| 9 | Forssell M. |
| 43 | Gadze R. |
| 16 | Halme A. |
| 34 | Lappalainen L. |
| 20 | Onovo V. |
| 31 | Vaisanen L. |
HIFK
| 2 | Aho T. |
| 71 | Eriksson S. (G) |
| 6 | Gela X. |
| 18 | Hanninen M. |
| 31 | Korhonen J. |
| 10 | Makela J. |
| 9 | Sihvola P. |
| 5 | Sinisalo J. |
| 21 | Taulo V. |
| 13 | Terava E. |
| 4 | Vesala T. |
| 27 | Anyamele N. |
| 12 | Jurvainen O. |
| 3 | Kuusijarvi P. |
| 22 | Lassas F. |
| 20 | Mansiamina R. |
| 26 | Salmikivi V. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















