![]() Gillingham |
21:00 21/04/2018 90+' 0 - 3 |
![]() Blackpool |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Anh | Link sopcast Gillingham vs Blackpool | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Gillingham vs Blackpool
- 85'
đội khách Blackpool có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Longstaff S.
và người thay thế anh là McAlister J.
Vào !!! Cầu thủ Mellor K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Turton O. bên phía Blackpool đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Lumley J. bên phía Blackpool đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Blackpool có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vassell K.
Bên phía đội chủ nhà Gillingham có sự thay đổi người. Cầu thủ Nash L.
đội khách Blackpool có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Delfouneso N.
Delfouneso N. bên phía Blackpool đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Gillingham có sự thay đổi người. Cầu thủ List E.
Bên phía đội chủ nhà Gillingham có sự thay đổi người. Cầu thủ Wagstaff S.
Vào !!! Cầu thủ Delfouneso N. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Vassell K. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về BlackpoolChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Gillingham
| 33 | Byrne M. |
| 9 | Eaves T. |
| 5 | Ehmer M. |
| 30 | Hadler T. (G) |
| 8 | Hessenthaler J. |
| 11 | Martin L. |
| 19 | Nugent B. |
| 12 | Ogilvie C. |
| 2 | O'Neil L. |
| 14 | Parker J. |
| 26 | Reilly C. |
| 13 | Holy T. |
| 4 | Lacey A. |
| 21 | List E. |
| 27 | Nash L. |
| 37 | Nasseri N. |
| 7 | Wagstaff S. |
| 10 | Wilkinson C. |
Blackpool
| 23 | Daniel C. |
| 30 | Delfouneso N. |
| 15 | Longstaff S. |
| 28 | Lumley J. (G) |
| 5 | Robertson C. |
| 14 | Ryan J. |
| 17 | Solomon-Otabor V. |
| 44 | Spearing J. |
| 16 | Tilt C. |
| 20 | Turton O. |
| 7 | Vassell K. |
| 6 | Aimson W. |
| 9 | Cullen M. |
| 11 | Gnanduillet A. |
| 37 | Mafoumbi C. |
| 4 | McAlister J. |
| 2 | Mellor K. |
| 21 | Menga D. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















