![]() Georgia U21 |
22:59 10/11/2017 FT 2 - 2 |
![]() Phần Lan U21 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VL U21 Châu Âu | Link sopcast Georgia U21 vs Phần Lan U21 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Georgia U21 vs Phần Lan U21
- 89'
đội khách Phần Lan U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lappalainen L.
và người thay thế anh là Niskanen I.
Vào !!! Cầu thủ Tchanturia R. (Shulaia A.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Georgia U21
Vào !!! Cầu thủ Kallman B. đã đưa đội khách Phần Lan U21 vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
đội khách Phần Lan U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nissila U.
Dahlstrom S. bên phía Phần Lan U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Georgia U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Kokhreidze G.
Kiteishvili O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Phần Lan U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hostikka S.
Vào !!! Cầu thủ Beridze G. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Georgia U21
Kairinen K. bên phía Phần Lan U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Georgia U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Arabidze G.
Bên phía đội chủ nhà Georgia U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Beridze G.
Vào !!! Kallman B. (Kairinen K.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Phần Lan U21Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Georgia U21
| 2 | Chabradze G. |
| 14 | Chikviladze L. |
| 8 | Kiteishvili O. |
| 1 | Kupatadze L. (G) |
| 7 | Mamuchashvili V. |
| 4 | Margvelashvili G. |
| 9 | Mikeltadze B. |
| 17 | Shulaia A. |
| 5 | Tabidze J. |
| 11 | Tchanturia R. |
| 10 | Zarandia L. |
| 20 | Arabidze G. |
| 18 | Arveladze V. |
| 13 | Basheleishvili N. |
| 16 | Beridze G. |
| 15 | Kobouri D. |
| 23 | Kokhreidze G. |
Phần Lan U21
| 16 | Dahlstrom S. |
| 3 | Hamalainen N. |
| 11 | Hostikka S. |
| 4 | Jensen R. |
| 19 | Kairinen K. |
| 9 | Kallman B. |
| 1 | Keto H. (G) |
| 20 | Lappalainen L. |
| 7 | Nissila U. |
| 5 | Pirttijoki J. |
| 6 | Vaisanen L. |
| 13 | Ahde E. |
| 8 | Ala-Myllymaki L. |
| 14 | Jarvenpaa L. |
| 18 | Jarvinen I. |
| 15 | Malolo O. |
| 17 | Niskanen I. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















