![]() Gefle IF |
00:00 09/05/2017 FT 2 - 4 |
![]() Falkenbergs FF |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Thụy Điển | Link sopcast Gefle IF vs Falkenbergs FF | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Gefle IF vs Falkenbergs FF
- 89'
Vào !!! Cầu thủ Kwakwa E. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 4
Bên phía đội chủ nhà Gefle IF có sự thay đổi người. Cầu thủ Tshakasua T.
đội khách Falkenbergs FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rodevag S.
Bên phía đội chủ nhà Gefle IF có sự thay đổi người. Cầu thủ Makondele R.
Vào !!! Cầu thủ Carlsson C. đã đưa đội khách Falkenbergs FF vươn lên dẫn trước 2 - 3 .
đội khách Falkenbergs FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Chatto D.
Bên phía đội chủ nhà Gefle IF có sự thay đổi người. Cầu thủ Portin J.
Vào !!! Cầu thủ Ozen M. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Falkenbergs FF. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Ljungberg C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Kwakwa E. bên phía Falkenbergs FF đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Falkenbergs FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Donkor R.
Vào !!! Cầu thủ Oremo J. (Penalty) đã đưa đội chủ nhà Gefle IF vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Oremo J. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Gefle IF
Bonsu K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Gotesson V. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Falkenbergs FFChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Gefle IF
| 21 | Bonsu K. |
| 6 | Floren J. |
| 10 | Hummet D. |
| 7 | Johansson P. |
| 4 | Lans A. |
| 17 | Lantto J. |
| 8 | Ljungberg C. |
| 3 | Lohikangas A. |
| 9 | Oremo J. |
| 29 | Rauschenberg M. |
| 1 | Stromberg A. (G) |
| 11 | Bergmark-Wiberg A. |
| 19 | Bjelkendal-Haaranen A. |
| 15 | Hjelte J. |
| 24 | Makondele R. |
| 14 | Portin J. |
| 18 | Tshakasua T. |
Falkenbergs FF
| 12 | Carlsson C. |
| 28 | Chatto D. |
| 70 | Donkor R. |
| 24 | Gotesson V. |
| 33 | Joza T. |
| 23 | Kwakwa E. |
| 16 | Nilsson H. (G) |
| 21 | Ozen M. |
| 15 | Rodevag S. |
| 7 | Svensson D. |
| 11 | Vall J. |
| 22 | Bjorkengren J. |
| 25 | Englund T. |
| 4 | Johansson D. |
| 14 | Karlsson P. |
| 20 | Lassagard J. |
| 9 | Parsson E. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















