![]() Fleetwood Town |
22:00 28/12/2015 FT 1 - 3 |
![]() Wigan Athletic |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Anh | Link sopcast Fleetwood Town vs Wigan Athletic | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Fleetwood Town vs Wigan Athletic
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Fleetwood Town có sự thay đổi người. Cầu thủ Grant B.
vào sân thay cho Jonsson E..
Hiwula J. bên phía Wigan Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Hiwula J. đã đưa đội khách Wigan Athletic vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ James R.
đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kellett A.
Bên phía đội chủ nhà Fleetwood Town có sự thay đổi người. Cầu thủ Proctor J.
Davis J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Sarcevic A. (Penalty) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Fleetwood Town
đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Love D.
Bên phía đội chủ nhà Fleetwood Town có sự thay đổi người. Cầu thủ Hunter A.
Ryan J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Pond N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Morgan C. bên phía Wigan Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Love D. bên phía Wigan Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bell A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Kellett A. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Wigan Athletic
Power M. bên phía Wigan Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Fleetwood Town
| 23 | Ball D. |
| 7 | Bell A. |
| 47 | Davis J. |
| 39 | Fosu T. |
| 27 | Haughton N. |
| 5 | Jonsson E. |
| 1 | Maxwell Ch. (G) |
| 2 | McLaughlin C. |
| 6 | Pond N. |
| 8 | Ryan J. |
| 18 | Sarcevic A. |
| 14 | Grant B. |
| 12 | Hornby-Forbes T. |
| 22 | Hunter A. |
| 9 | Proctor J. |
| 28 | Sowerby J. |
| 46 | Teixeira |
Wigan Athletic
| 5 | Daniels D. |
| 9 | Grigg W. |
| 32 | Jaaskelainen J. (G) |
| 17 | Jacobs M. |
| 2 | James R. |
| 3 | Kellett A. |
| 26 | Love D. |
| 20 | Morgan C. |
| 28 | Pearce J. |
| 4 | Perkins D. |
| 6 | Power M. |
| 25 | Barnett L. |
| 10 | Davies C. |
| 30 | Hiwula J. |
| 7 | McCann C. |
| 29 | Vuckic H. |
| 31 | Wildschut Y. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















