![]() CSKA Moscow |
23:30 28/10/2015 FT 2 - 1 |
![]() Ural S.r. |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp Quốc Gia Nga | Link sopcast CSKA Moscow vs Ural S.r. | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp CSKA Moscow vs Ural S.r.
- 89'
Bên phía đội chủ nhà CSKA Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Musa A.
vào sân thay cho Natcho B..
Vào !!! Cầu thủ Tosić Z. đã đưa đội chủ nhà CSKA Moscow vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Podberezkin V. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Ural S.r.. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Bên phía đội chủ nhà CSKA Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Dzagoev A.
đội khách Ural S.r. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Acevedo G.
Acevedo G. bên phía Ural S.r. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà CSKA Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Wernbloom P.
đội khách Ural S.r. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Burmistrov N.
Vào !!! Rất bất ngờ, Panchenko K. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về CSKA Moscow
đội khách Ural S.r. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yerokhin A.Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
CSKA Moscow
| 8 | Panchenko K. |
| 6 | Berezutski A. |
| 19 | Cauņa A. |
| 1 | Chepchugov S. (G) |
| 2 | Fernandes M. |
| 60 | Golovin A. |
| 23 | Milanov G. |
| 14 | Nababkin K. |
| 66 | Natcho B. |
| 7 | Tosić Z. |
| 5 | Vasin V. |
| 35 | Akinfejev I. |
| 10 | Dzagoev A. |
| 25 | Eremenko R. |
| 4 | Ignashevich S. |
| 18 | Musa A. |
| 42 | Schennikov G. |
| 3 | Wernbloom P. |
Ural S.r.
| 7 | Dantsev A. |
| 21 | Acevedo G. |
| 35 | Arapov D. (G) |
| 18 | Burmistrov N. |
| 89 | Erokhin A. |
| 57 | Fidler A. |
| 29 | Fontanello P. |
| 15 | Kulakov D. |
| 4 | Martynovich A. |
| 14 | Podberezkin V. |
| 41 | Sapeta A. |
| 77 | Bilonog D. |
| 3 | Lungu C. |
| 34 | Dorozhkin D. |
| 92 | Emelyanov R. |
| 2 | Khozin V. |
| 10 | Manucharyan E. |
| 12 | Novikov A. |
| 16 | Shubin A. |
| 11 | Stavpets A. |
| 98 | Strandberg C. |
| 8 | Yaroshenko K. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















