![]() Crewe Alexandra |
01:30 07/10/2015 FT 2 - 3 |
![]() Wigan Athletic |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá England Johnstone | Link sopcast Crewe Alexandra vs Wigan Athletic | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Crewe Alexandra vs Wigan Athletic
- 87'
Bên phía đội chủ nhà Crewe Alexandra có sự thay đổi người. Cầu thủ Dalla Valle L.
vào sân thay cho Inman B..
Francisco Júnior bên phía Wigan Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Wildschut Y.
Power M. bên phía Wigan Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Wildschut Y. đã đưa đội khách Wigan Athletic vươn lên dẫn trước 2 - 3 .
Vào !!! Cầu thủ Hiwula J. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Wigan Athletic. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Bên phía đội chủ nhà Crewe Alexandra có sự thay đổi người. Cầu thủ Ainley C.
Bên phía đội chủ nhà Crewe Alexandra có sự thay đổi người. Cầu thủ Baillie J.
đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Odelusi S.
Vào !!! Cầu thủ Colclough R. đã đưa đội chủ nhà Crewe Alexandra vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ McCann C.
Vào !!! Cầu thủ Hiwula J. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Wigan Athletic. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Haber M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Crewe AlexandraChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Crewe Alexandra
| 8 | Atkinson C. |
| 27 | Colclough R. |
| 11 | Cooper G. |
| 15 | Fox D. |
| 1 | Garratt B. (G) |
| 3 | Guthrie J. |
| 9 | Haber M. |
| 10 | Inman B. |
| 6 | Nugent B. |
| 5 | Ray G. |
| 2 | Turton O. |
| 25 | Ainley C. |
| 19 | Baillie J. |
| 12 | Dalla Valle L. |
| 16 | King A. |
Wigan Athletic
| 25 | Barnett L. |
| 5 | Daniels D. |
| 22 | Francisco Júnior |
| 33 | Hendry J. |
| 30 | Hiwula J. |
| 32 | Jaaskelainen J. (G) |
| 3 | Kellett A. |
| 7 | McCann C. |
| 11 | Odelusi S. |
| 6 | Power M. |
| 31 | Wildschut Y. |
| 37 | Anson A. |
| 18 | Chow T. |
| 8 | Cowie D. |
| 42 | Holt G. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















