![]() Cracovia Krakow |
21:30 30/10/2016 FT 1 - 3 |
![]() Jagiellonia Bialystok |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ba Lan | Link sopcast Cracovia Krakow vs Jagiellonia Bialystok | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Cracovia Krakow vs Jagiellonia Bialystok
- 90'
Vào !!! Cầu thủ Frankowski P. (Vassiljev K.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
đội khách Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vassiljev K.
đội khách Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cernych F.
Bên phía đội chủ nhà Cracovia Krakow có sự thay đổi người. Cầu thủ Wdowiak M.
Vào !!! Cầu thủ Cernych F. (Vassiljev K.) đã đưa đội khách Jagiellonia Bialystok vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
đội khách Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Grzyb R.
Vào !!! Cầu thủ Cetnarski M. (Penalty) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Cracovia Krakow
Budzinski M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Cracovia Krakow có sự thay đổi người. Cầu thủ Jendrisek E.
Bên phía đội chủ nhà Cracovia Krakow có sự thay đổi người. Cầu thủ Cetnarski M.
Deleu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Vassiljev K. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Jagiellonia Bialystok
Covilo M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Burliga L. bên phía Jagiellonia Bialystok đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Cracovia Krakow
| 2 | Brzyski T. |
| 27 | Budzinski M. |
| 5 | Covilo M. |
| 14 | Dabrowski D. |
| 26 | Deleu |
| 22 | Malarczyk P. |
| 99 | Piatek K. |
| 24 | Polczak P. |
| 29 | Sandomierski G. (G) |
| 9 | Vestenicky T. |
| 7 | Wojcicki J. |
| 10 | Cetnarski M. |
| 8 | Dimun M. |
| 62 | Jendrisek E. |
| 17 | Steblecki S. |
| 11 | Wdowiak M. |
| 21 | Wolakiewicz H. |
Jagiellonia Bialystok
| 8 | Burliga L. |
| 10 | Cernych F. |
| 21 | Frankowski P. |
| 4 | Goralski J. |
| 22 | Grzyb R. |
| 16 | Guti |
| 25 | Kelemen M. (G) |
| 6 | Romanczuk T. |
| 17 | Runje I. |
| 77 | Tomasik P. |
| 5 | Vassiljev K. |
| 27 | Klimala P. |
| 13 | Mystkowski P. |
| 28 | Swiderski K. |
| 23 | Szymanski D. |
| 20 | Szymonowicz D. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















