![]() Consadole Sapporo |
12:00 23/09/2017 FT 2 - 2 |
![]() Albirex Niigata |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Consadole Sapporo vs Albirex Niigata | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Consadole Sapporo vs Albirex Niigata
- 87'
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Kawai R.
vào sân thay cho Ishikawa N..
Vào !!! Cầu thủ Kawata A. (Koizumi K.) đã đưa đội khách Albirex Niigata vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kato M.
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Inamoto J.
Vào !!! Cầu thủ Kawata A. (Roni) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Albirex Niigata. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Roni bên phía Albirex Niigata đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ogawa Y.
Vào !!! Rất bất ngờ, Reis J. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Consadole Sapporo
Horigome Y. bên phía Albirex Niigata đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tomiyama T.
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Kanayama J.
Tomiyama T. bên phía Albirex Niigata đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Consadole Sapporo
| 48 | Bothroyd J. |
| 24 | Fukumori A. |
| 25 | Gu Sung-Yun (G) |
| 26 | Hayasaka R. |
| 6 | Hyodo S. |
| 32 | Ishikawa N. |
| 15 | Kikuchi N. |
| 10 | Miyazawa H. |
| 11 | Reis J. |
| 18 | Songkrasin C. |
| 2 | Yokoyama T. |
| 17 | Inamoto J. |
| 4 | Kawai R. |
| 23 | Macedo D. |
| 44 | Ono S. |
| 38 | Suga D. |
| 9 | Tokura K. |
Albirex Niigata
| 27 | Horigome Y. |
| 6 | Isomura R. |
| 13 | Kato M. |
| 8 | Koizumi K. |
| 40 | Ogawa Y. |
| 1 | Otani K. (G) |
| 7 | Roni |
| 4 | Song Ju-Hun |
| 50 | Tomisawa S. |
| 39 | Tomiyama T. |
| 9 | Yamazaki R. |
| 34 | Hara T. |
| 17 | Ito Y. |
| 32 | Kawata A. |
| 44 | Obu S. |
| 2 | Ono K. |
| 23 | Sakai N. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















