![]() Consadole Sapporo |
12:00 29/07/2017 90+' 2 - 0 |
![]() Urawa Red Diamonds |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Consadole Sapporo vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Consadole Sapporo vs Urawa Red Diamonds
- 88'
Vào !!! Cầu thủ Bothroyd J. (Ono S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Miyazawa H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Ono S.
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Bothroyd J.
Gu Sung-Yun đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lee T.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Muto Y.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Moriwaki R.
Tokura K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Makino T. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Urawa Red Diamonds sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Vào !!! Rất bất ngờ, Tokura K. (Fukumori A.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Consadole Sapporo
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Shindo R.
Songkrasin C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Consadole Sapporo
| 24 | Fukumori A. |
| 25 | Gu Sung-Yun (G) |
| 6 | Hyodo S. |
| 15 | Kikuchi N. |
| 23 | Macedo D. |
| 10 | Miyazawa H. |
| 11 | Reis J. |
| 18 | Songkrasin C. |
| 38 | Suga D. |
| 9 | Tokura K. |
| 2 | Yokoyama T. |
| 48 | Jay |
| 19 | Ishii K. |
| 4 | Kawai R. |
| 44 | Ono S. |
| 35 | Shindo R. |
| 13 | Uchimura Y. |
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 6 | Endo W. |
| 10 | Kashiwagi Y. |
| 18 | Komai Y. |
| 30 | Koroki S. |
| 20 | Lee T. |
| 5 | Makino T. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 9 | Muto Y. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 24 | Sekine T. |
| 21 | Ljubijankic Z. |
| 15 | Nagasawa K. |
| 4 | Nasu D. |
| 13 | Takagi T. |
| 17 | Tamura Y. |
| 3 | Ugajin T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















