-
========== ********** ==========

Consadole Sapporo11:00 09/11/2014
90'
1 - 1

Kamatamare SanukiXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Consadole Sapporo vs Kamatamare Sanuki | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 84'
đội khách Kamatamare Sanuki có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yamamoto S.
và người thay thế anh là Takahashi Y.
- 80'
Osawa T. bên phía Kamatamare Sanuki đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 71'
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Kikuoka T.
vào sân thay cho Maeda S. ..
- 66'
đội khách Kamatamare Sanuki có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Blede A.
và người thay thế anh là Osawa T.
- 65'
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Nakahara S.
vào sân thay cho Ishii K..
- 62'
Evson bên phía Kamatamare Sanuki đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 57'
đội khách Kamatamare Sanuki có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ganaha K.
và người thay thế anh là Kijima R.
- 50'
Vào !!! Cầu thủ Tokura K. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Consadole Sapporo - 46'
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Uchimura Y.
vào sân thay cho Hidaka T..
- 37'
Maeda S. . đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 16'
Vào !!! Numata K. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Kamatamare Sanuki
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 84'
Đội hình ra sân
Consadole Sapporo
| 24 | Arano T. |
| 2 | Hidaka T. |
| 19 | Ishii K. |
| 25 | Kushibiki K. |
| 16 | Lee H. (P) |
| 11 | Maeda S. . |
| 10 | Miyazawa H. |
| 23 | Nara T. |
| 3 | Paulao |
| 39 | Tokura K. |
| 20 | Uesato K. |
| 28 | Kikuoka T. |
| 29 | Nagasaka Y. |
| 32 | Nakahara S. |
| 17 | Renan R. |
| 13 | Uchimura Y. |
| 33 | Uehara T. |
Kamatamare Sanuki
| 20 | Blede A. |
| 30 | Evson |
| 3 | Fujii K. |
| 9 | Ganaha K. |
| 4 | Numata K. |
| 25 | Okamura K. |
| 2 | Ozawa Y. |
| 24 | Seguchi T. (P) |
| 10 | Takagi K. |
| 22 | Takeda Y. |
| 26 | Yamamoto S. |
| 21 | Fuke Y. |
| 33 | Kijima R. |
| 11 | Nishino Y. |
| 8 | Osawa T. |
| 18 | Sekihara R. |
| 23 | Takahashi Y. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















