![]() CH Ireland U21 |
23:45 09/10/2015 FT 3 - 0 |
![]() Lithuania U21 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VL U21 Châu Âu | Link sopcast CH Ireland U21 vs Lithuania U21 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp CH Ireland U21 vs Lithuania U21
- 82'
Bên phía đội chủ nhà CH Ireland U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Charsley H.
vào sân thay cho Browne A..
đội khách Lithuania U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dombrauskis T.
Bên phía đội chủ nhà CH Ireland U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Griffin S.
Vào !!! Cầu thủ Browne A. (Kavanagh S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Artimavicius L. bên phía Lithuania U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà CH Ireland U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Connolly D.
Browne A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Lithuania U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rakauskas S.
đội khách Lithuania U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Stanulevicius R.
Vào !!! Cầu thủ Wilkinson C. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, O'Dowda C. (Cullen J.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về CH Ireland U21Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
CH Ireland U21
| 6 | Browne A. |
| 10 | Byrne J. |
| 3 | Connors J. |
| 8 | Cullen J. |
| 11 | Kavanagh S. |
| 4 | Lenihan D. |
| 2 | Long S. |
| 7 | O'Dowda C. |
| 5 | Rea G. |
| 1 | Rogers D. (G) |
| 9 | Wilkinson C. |
| 12 | Charsley H. |
| 17 | Connolly D. |
| 14 | Griffin S. |
| 15 | Hoare S. |
| 18 | Maguire S. |
| 13 | McEvoy K. |
Lithuania U21
| 3 | Aleksandravicius J. |
| 4 | Artimavicius L. |
| 5 | Cerkauskas L. |
| 6 | Dombrauskis T. |
| 12 | Gertmonas E. (G) |
| 14 | Rakauskas S. |
| 21 | Segzda D. |
| 10 | Stankevicius S. |
| 8 | Stanulevicius R. |
| 20 | Trucinskas A. |
| 19 | Urbys S. |
| 17 | Ganusauskas M. |
| 15 | Janusevskis J. |
| 11 | Krusnauskas R. |
| 13 | Romanovskij D. |
| 9 | Silkaitis K. |
| 7 | Simkus D. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















