![]() Celtic |
01:45 17/08/2017 FT 5 - 0 |
![]() Astana |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C1 Champions League | Link sopcast Celtic vs Astana | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Celtic vs Astana
- 88'
Vào !!! Cầu thủ Griffiths L. (Armstrong S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0
đội khách Astana có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Muzhikov S.
Bên phía đội chủ nhà Celtic có sự thay đổi người. Cầu thủ Armstrong S.
Vào !!! Cầu thủ Forrest J. (Griffiths L.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
đội khách Astana có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tomasov M.
Shitov I. bên phía Astana đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Astana có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Logvinenko Y.
Logvinenko Y. bên phía Astana đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Celtic có sự thay đổi người. Cầu thủ McGregor C.
Vào !!! Cầu thủ Sinclair S. (Griffiths L.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Tierney K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Sinclair S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Brown S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Postnikov E. (Rogic T.) (Own goal) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Celtic
Postnikov E. bên phía Astana đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Celtic
| 6 | Bitton N. |
| 8 | Brown S. |
| 49 | Forrest J. |
| 1 | Gordon C. (G) |
| 9 | Griffiths L. |
| 23 | Lustig M. |
| 21 | Ntcham O. |
| 18 | Rogic T. |
| 5 | Simunovic J. |
| 11 | Sinclair S. |
| 63 | Tierney K. |
| 35 | Ajer K. |
| 14 | Armstrong S. |
| 26 | Benyu K. |
| 42 | McGregor C. |
| 59 | Miller C. |
| 56 | Ralston A. |
Astana
| 30 | Kabananga J. |
| 6 | Kleinheisler L. |
| 27 | Logvinenko Y. |
| 18 | Maevskiy I. |
| 35 | Mokin A. (G) |
| 7 | Muzhikov S. |
| 44 | Postnikov E. |
| 4 | Shitov I. |
| 77 | Shomko D. |
| 14 | Tomasov M. |
| 23 | Twumasi P. |
| 5 | Anicic M. |
| 15 | Beysebekov A. |
| 8 | Grahovac S. |
| 25 | Maliy S. |
| 45 | Murtazayev R. |
| 17 | Tagybergen A. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















