|  Burnley | 02:45 01/02/2017 FT 1 - 0 |  Leicester City | 
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ngoại Hạng Anh | Link sopcast Burnley vs Leicester City | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Burnley vs Leicester City
- 89' Bên phía đội chủ nhà Burnley có sự thay đổi người. Cầu thủ  Tarkowski J. Bên phía đội chủ nhà Burnley có sự thay đổi người. Cầu thủ  Tarkowski J. vào sân thay cho Hendrick J.. vào sân thay cho Hendrick J.. 
 Vào !!! Rất bất ngờ,  Vokes S. (Keane M.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Burnley
 Vào !!! Rất bất ngờ,  Vokes S. (Keane M.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Burnley Bên phía đội chủ nhà Burnley có sự thay đổi người. Cầu thủ  Vokes S.
Bên phía đội chủ nhà Burnley có sự thay đổi người. Cầu thủ  Vokes S. vào sân thay cho Barnes A..
 vào sân thay cho Barnes A..
 đội khách Leicester City có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Albrighton M.
đội khách Leicester City có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Albrighton M. và người thay thế anh là  Okazaki S.
 và người thay thế anh là  Okazaki S.
 đội khách Leicester City có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Gray D.
đội khách Leicester City có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Gray D. và người thay thế anh là  Musa A.
 và người thay thế anh là  Musa A.
 Lowton M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
 Lowton M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . Bên phía đội chủ nhà Burnley có sự thay đổi người. Cầu thủ  Arfield S.
Bên phía đội chủ nhà Burnley có sự thay đổi người. Cầu thủ  Arfield S. vào sân thay cho Defour S..
 vào sân thay cho Defour S..
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
		
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Burnley
| 10 | Barnes A. | 
| 19 | Barton J. | 
| 21 | Boyd G. | 
| 16 | Defour S. | 
| 7 | Gray A. | 
| 1 | Heaton T. (G) | 
| 13 | Hendrick J. | 
| 5 | Keane M. | 
| 2 | Lowton M. | 
| 6 | Mee B. | 
| 23 | Ward S. | 
| 37 | Arfield S. | 
| 27 | Darikwa T. | 
| 4 | Flanagan J. | 
| 25 | Gudmundsson J. | 
| 26 | Tarkowski J. | 
| 9 | Vokes S. | 
Leicester City
| 11 | Albrighton M. | 
| 4 | Drinkwater D. | 
| 28 | Fuchs Ch. | 
| 22 | Gray D. | 
| 6 | Huth R. | 
| 26 | Mahrez R. | 
| 5 | Morgan W. | 
| 25 | Ndidi W. | 
| 1 | Schmeichel K. (G) | 
| 17 | Simpson D. | 
| 9 | Vardy J. | 
| 29 | Benalouane Y. | 
| 3 | Chilwell B. | 
| 10 | King A. | 
| 24 | Mendy N. | 
| 7 | Musa A. | 
| 20 | Okazaki S. | 
Tuong thuat truc tiep bong da
 
		














