Brondby |
21:00 15/10/2017 FT 4 - 1 |
![]() Silkeborg IF |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Brondby vs Silkeborg IF | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Brondby vs Silkeborg IF
- 89'
Rocker B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Vigen L.
đội khách Silkeborg IF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Skhirtladze D.
đội khách Silkeborg IF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sikosek G.
Vào !!! Cầu thủ Tibbling S. (Pukki T.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
Vào !!! Cầu thủ Wilczek K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Moro I. bên phía Silkeborg IF đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Mukhtar H. (Tibbling S.) đã đưa đội chủ nhà Brondby vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Halimi B. (Larsson J.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Brondby
đội khách Silkeborg IF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nilsson G.
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Halimi B.
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Pukki T.
Skytte S. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Silkeborg IF sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Skytte S. bên phía Silkeborg IF đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Nilsson G. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Silkeborg IFChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Brondby
| 8 | Fisker K. |
| 6 | Hermannsson H. |
| 3 | Jung A. |
| 29 | Kliment J. |
| 13 | Larsson J. |
| 10 | Mukhtar H. |
| 19 | Norgaard C. |
| 4 | Rocker B. |
| 1 | Ronnow F. (G) |
| 12 | Tibbling S. |
| 20 | Wilczek K. |
| 23 | Arajuuri P. |
| 37 | Bruus A. |
| 27 | Crone S. |
| 18 | Halimi B. |
| 9 | Pukki T. |
| 21 | Vigen L. |
Silkeborg IF
| 14 | Flinta D. |
| 6 | Gammelby J. |
| 4 | Jakobsen S. |
| 18 | Moro I. |
| 9 | Nilsson G. |
| 1 | Norgaard T. (G) |
| 25 | Sikosek G. |
| 8 | Skhirtladze D. |
| 29 | Skov R. |
| 2 | Skytte S. |
| 17 | Sloth C. |
| 24 | Gertsen J. |
| 23 | Okkels J. |
| 28 | Salquist T. |
| 20 | Sorensen M. |
| 26 | Vatsadze M. |
| 13 | Vendelbo M. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















