Brondby |
01:15 05/08/2016 FT 3 - 1 |
![]() Hertha Berlin |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C2 Europa League | Link sopcast Brondby vs Hertha Berlin | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Brondby vs Hertha Berlin
- 86'
Darida V. bên phía Hertha Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Hertha Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pekarik P.
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Austin R.
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Urena M.
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Jakobsen Ch.
Langkamp S. bên phía Hertha Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Hertha Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lustenberger F.
đội khách Hertha Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Skjelbred P.
Vào !!! Cầu thủ Pukki T. (Wilczek K.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Vào !!! Cầu thủ Pukki T. (Mukhtar H.) đã đưa đội chủ nhà Brondby vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Ibisevic V. (Weiser M.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Hertha Berlin. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Plattenhardt M. bên phía Hertha Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Pukki T. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về BrondbyChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Brondby
| 5 | Albrechtsen M. |
| 27 | Crone S. |
| 21 | Hjulsager A. |
| 13 | Larsson J. |
| 10 | Mukhtar H. |
| 19 | Norgaard C. |
| 18 | Phiri L. |
| 9 | Pukki T. |
| 4 | Rocker B. |
| 1 | Ronnow F. (G) |
| 20 | Wilczek K. |
| 8 | Austin R. |
| 6 | Hermannsson H. |
| 12 | Holst F. |
| 25 | Jakobsen Ch. |
| 2 | Juelsgaard J. |
| 15 | Urena M. |
Hertha Berlin
| 25 | Brooks J. |
| 6 | Darida V. |
| 19 | Ibisevic V. |
| 8 | Kalou S. |
| 1 | Kraft T. (G) |
| 15 | Langkamp S. |
| 28 | Lustenberger F. |
| 2 | Pekarik P. |
| 21 | Plattenhardt M. |
| 3 | Skjelbred P. |
| 23 | Weiser M. |
| 11 | Allagui S. |
| 24 | Haraguchi G. |
| 13 | Hegeler J. |
| 16 | Schieber J. |
| 5 | Stark N. |
| 14 | Stocker V. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















