Brondby |
01:00 02/03/2015 FT 1 - 1 |
![]() Midtjylland |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Brondby vs Midtjylland | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Brondby vs Midtjylland
- 89'
Dumic D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Midtjylland có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Andersson P.
Sparv T. bên phía Midtjylland đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Hasani F. (Larsson J.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Brondby
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Holst F.
đội khách Midtjylland có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hassan R.
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Fridjonsson H.
Pukki T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Midtjylland có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pusic M.
Poulsen J. bên phía Midtjylland đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Agger D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Elmander J. bên phía Brondby đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
Kahlenberg T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Pusic M. (Poulsen J.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Midtjylland
Phiri L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Brondby
| 22 | Agger D. |
| 23 | Da Silva P. |
| 20 | Dumic D. |
| 11 | Elmander J. |
| 24 | Hasani F. |
| 1 | Hradecky L. (P) |
| 7 | Kahlenberg T. |
| 13 | Larsson J. |
| 6 | Ørnskov M. |
| 18 | Phiri L. |
| 9 | Pukki T. |
| 5 | Albrechtsen M. |
| 17 | Durmisi R. |
| 25 | Fridjonsson H. |
| 21 | Hjulsager A. |
| 12 | Holst F. |
| 19 | Nørgaard C. |
Midtjylland
| 8 | Andersson P. |
| 26 | Banggaard P. |
| 16 | Dahlin J. (P) |
| 36 | Hassan R. |
| 44 | Igboun S. |
| 15 | Lauridsen J. |
| 7 | Poulsen J. |
| 10 | Pusic M. |
| 28 | Romer A. |
| 3 | Sparv T. |
| 4 | Sviatchenko E. |
| 20 | Dickoh F. |
| 22 | Duelund M. |
| 9 | Duncan |
| 35 | Moller F. |
| 11 | Urena M. |
| 43 | Uzochukwu I. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















