![]() Bỉ U19 |
00:00 12/10/2016 FT 2 - 2 |
![]() Nga U19 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá U19 Châu Âu | Link sopcast Bỉ U19 vs Nga U19 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Bỉ U19 vs Nga U19
- 90'
đội khách Nga U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Galanin I.
và người thay thế anh là Kalugin N.
đội khách Nga U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Chalov F.
Lomovicki A. bên phía Nga U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Nga U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Khosonov K.
Bên phía đội chủ nhà Bỉ U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Vanzeir D.
Oblyakov I. bên phía Nga U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chalov F. bên phía Nga U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Ryckaert S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Verburgh N. bên phía Bỉ U19 đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
Vào !!! Cầu thủ Makhatadze G. (Penalty) đã đưa đội khách Nga U19 vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Faes W. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Verburgh N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Bỉ U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Daneels L.
Vào !!! Cầu thủ Lomovicki A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Nga U19. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Mangala O. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Bỉ U19
Makhatadze G. bên phía Nga U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Touba A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Bỉ U19
| 4 | Faes W. |
| 3 | Lemoine L. |
| 16 | Mangala O. |
| 10 | Rigo D. |
| 14 | Ryckaert S. |
| 1 | Svilar M. (G) |
| 15 | Touba A. |
| 9 | Van Camp J. |
| 8 | Verburgh N. |
| 17 | Verlinden T. |
| 11 | Verreth M. |
| 19 | Daneels L. |
| 2 | Delorge K. |
| 5 | Janssens C. |
| 18 | Osei Berkoe T. |
| 6 | Seigers R. |
| 7 | Vanzeir D. |
Nga U19
| 9 | Chalov F. |
| 6 | Galanin I. |
| 5 | Khosonov K. |
| 3 | Lapshov I. |
| 16 | Lelyukhin P. |
| 7 | Lomovicki A. |
| 18 | Lysov M. |
| 8 | Makhatadze G. |
| 12 | Maksimenko A. (G) |
| 10 | Oblyakov I. |
| 13 | Rasskazov N. |
| 14 | Anisimov A. |
| 4 | Kalugin N. |
| 17 | Kuchaev K. |
| 15 | Prudnikov N. |
| 2 | Tataev A. |
| 11 | Terekhov A. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















