![]() Barnsley |
00:30 22/01/2017 90+' 3 - 2 |
![]() Leeds United |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Barnsley vs Leeds United | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Barnsley vs Leeds United
- 84'
đội khách Leeds United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bridcutt L.
và người thay thế anh là Dallas S.
Armstrong A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Barnsley có sự thay đổi người. Cầu thủ Hammill A.
O'Kane E. bên phía Leeds United đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Scowen J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Vào phút 68' của trận đấu, cầu thủ Wood Ch. (Penalty) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 2
Watkins M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bartley K. bên phía Leeds United đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Leeds United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vieira R.
Vào !!! Cầu thủ Hourihane C. (Scowen J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Roofe K. bên phía Leeds United đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Kent R. (Watkins M.) đã đưa đội chủ nhà Barnsley vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Bradshaw T. (Armstrong A.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Barnsley
Hourihane C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Wood Ch. (Hernandez P.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Leeds UnitedChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Barnsley
| 32 | Armstrong A. |
| 20 | Bradshaw T. |
| 2 | Bree J. |
| 1 | Davies A. (G) |
| 8 | Hourihane C. |
| 29 | Jones G. |
| 40 | Kent R. |
| 5 | MacDonald A. |
| 4 | Roberts M. |
| 6 | Scowen J. |
| 15 | Watkins M. |
| 7 | Hammill A. |
| 18 | Jackson A. |
| 10 | Moncur G. |
| 23 | Payne S. |
| 3 | White A. |
| 28 | Williams R. |
Leeds United
| 2 | Ayling L. |
| 5 | Bartley K. |
| 28 | Berardi G. |
| 26 | Bridcutt L. |
| 31 | Coyle L. |
| 11 | Doukara S. |
| 1 | Green R. (G) |
| 19 | Hernandez P. |
| 7 | Roofe K. |
| 25 | Vieira R. |
| 9 | Wood Ch. |
| 10 | Antonsson M. |
| 15 | Dallas S. |
| 33 | Denton T. |
| 27 | Mowatt A. |
| 14 | O'Kane E. |
| 23 | Philips K. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















