![]() Atvidabergs FF |
00:00 25/10/2016 FT 4 - 2 |
![]() GAIS |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Thụy Điển | Link sopcast Atvidabergs FF vs GAIS | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Atvidabergs FF vs GAIS
- 90'
Westerblad B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Henderson C. bên phía GAIS đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Atvidabergs FF có sự thay đổi người. Cầu thủ Cosic M.
Vào !!! Vào phút 83' của trận đấu, cầu thủ Rexhepi D. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 4 - 2
Vào !!! Cầu thủ Shkodran M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
Vào !!! Cầu thủ Helg S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
đội khách GAIS có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Davis L.
Bên phía đội chủ nhà Atvidabergs FF có sự thay đổi người. Cầu thủ Marklund S.
Vào !!! Vào phút 67' của trận đấu, cầu thủ Ramhorn J. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
đội khách GAIS có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cadogan K.
Karlsson M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Ahmed A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Shkodran M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Alexandersson S. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Atvidabergs FFChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Atvidabergs FF
| 6 | Ahmed A. |
| 11 | Alexandersson S. |
| 21 | Catenacci A. |
| 23 | Deeromram K. |
| 14 | Helg S. |
| 4 | Holmgren H. |
| 8 | Holm S. |
| 1 | Jansson G. (G) |
| 3 | Karlsson M. |
| 9 | Shkodran M. |
| 10 | Westerblad B. |
| 5 | Alm F. |
| 18 | Cosic M. |
| 17 | Juhlin J. |
| 16 | Marklund S. |
| 19 | Ohrn L. |
| 7 | Petersson A. |
GAIS
| 20 | Aliev A. |
| 11 | Cadogan K. |
| 3 | Davis L. |
| 29 | Ervik D. |
| 8 | Henderson C. |
| 21 | Lundgren J. |
| 26 | Moenza M. |
| 6 | Nystrom C. |
| 16 | Ramhorn J. |
| 19 | Rexhepi D. |
| 1 | Vaiho T. (G) |
| 7 | Book R. |
| 25 | Eliasson F. K. |
| 10 | Mijaljevic L. |
| 18 | Olsson P. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















