![]() Atvidabergs FF |
01:00 27/10/2015 FT 2 - 3 |
![]() Orebro |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Thụy Điển | Link sopcast Atvidabergs FF vs Orebro | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Atvidabergs FF vs Orebro
- 88'
đội khách Orebro có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gustavsson D.
và người thay thế anh là Lundberg J.
Sigurbjornsson E. bên phía Orebro đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Owoeri J. (Penalty) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 2 - 3
đội khách Orebro có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Åhman-Persson R.
Åhman-Persson R. bên phía Orebro đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Atvidabergs FF có sự thay đổi người. Cầu thủ Christensen M.
Bên phía đội chủ nhà Atvidabergs FF có sự thay đổi người. Cầu thủ Dahlen A.
đội khách Orebro có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bjornkvist D.
Vào !!! Cầu thủ Moberg E. (Ajdarevic A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
da Silva A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Gustavsson D. (Holmberg K.) đã đưa đội khách Orebro vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Vào !!! Cầu thủ Skrabb S. (Bergström K.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Atvidabergs FF
Vào !!! Ajdarevic A. (Holmberg K.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về OrebroChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Atvidabergs FF
| 6 | Ahmed A. |
| 10 | Albornoz M. |
| 7 | Bergström K. |
| 2 | da Silva A. |
| 1 | Gustavsson H. (G) |
| 5 | Hallingström D. |
| 18 | Hovda T. Ø. |
| 16 | Nordenberg P. |
| 19 | Owoeri J. |
| 28 | Ramhorn S. |
| 14 | Skrabb S. |
| 32 | Christensen M. |
| 4 | Dahlen A. |
| 13 | Hildeby K. |
| 17 | Holmgren H. |
| 11 | Jelavić M. |
| 15 | Lundgren D. |
Orebro
| 6 | Åhman-Persson R. |
| 8 | Ajdarevic A. |
| 12 | Bjornkvist D. |
| 9 | Broberg M. |
| 25 | Gerzic N. |
| 90 | Gustavsson D. |
| 17 | Holmberg K. |
| 5 | Moberg E. |
| 30 | Rinne J. (G) |
| 27 | Sigurbjornsson E. |
| 4 | Valgardsson L. |
| 18 | Ericsson P. |
| 2 | Haginge P. |
| 13 | Lundberg J. |
| 3 | Nkili A. |
| 16 | Nordmark D. |
| 11 | Pode M. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















