![]() Atvidabergs FF |
00:00 10/04/2015 FT 2 - 3 |
![]() GIF Sundsvall |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Thụy Điển | Link sopcast Atvidabergs FF vs GIF Sundsvall | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Atvidabergs FF vs GIF Sundsvall
- 89'
đội khách GIF Sundsvall có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dibba P.
và người thay thế anh là Englund L.
Vào !!! Lorentzson M. (Jelavić M.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 2 - 3
Bên phía đội chủ nhà Atvidabergs FF có sự thay đổi người. Cầu thủ Lameiras R.
Bên phía đội chủ nhà Atvidabergs FF có sự thay đổi người. Cầu thủ Jelavić M.
Vào !!! Cầu thủ Dibba P. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
đội khách GIF Sundsvall có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sellin R.
Nordenberg P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Eklund J. bên phía GIF Sundsvall đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Atvidabergs FF có sự thay đổi người. Cầu thủ Skold V.
Vào !!! Owoeri J. (Skrabb S.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
Vào !!! Cầu thủ Nilsson J. (Gerson L.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Eklund J. (Sellin R.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về GIF SundsvallChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Atvidabergs FF
| 6 | Ahmed A. |
| 10 | Albornoz M. |
| 7 | Bergström K. |
| 32 | Christensen M. |
| 2 | da Silva A. |
| 1 | Gustavsson H. (G) |
| 3 | Karlsson M. |
| 28 | Lorentzson M. |
| 16 | Nordenberg P. |
| 19 | Owoeri J. |
| 14 | Skrabb S. |
| 17 | Holmgren H. |
| 11 | Jelavić M. |
| 23 | Lameiras R. |
| 15 | Lundgren D. |
| 12 | Marinho B. |
| 9 | Skold V. |
GIF Sundsvall
| 19 | Chennoufi A. |
| 14 | Dibba P. |
| 9 | Eklund J. |
| 5 | Fjoluson J. |
| 8 | Gerson L. |
| 21 | Larsson E. |
| 15 | Lundstrom R. |
| 17 | Naurin T. (G) |
| 2 | Nilsson J. |
| 18 | Sellin R. |
| 6 | Sigurjonsson R. |
| 4 | Ålander S. |
| 91 | Englund L. |
| 26 | Granat E. |
| 16 | Helg S. |
| 11 | Rajalakso S. |
| 20 | Suljevic S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















