![]() Atletico Rafaela |
05:15 21/11/2016 FT 0 - 1 |
![]() Talleres Cordoba |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Argentina | Link sopcast Atletico Rafaela vs Talleres Cordoba | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Atletico Rafaela vs Talleres Cordoba
- 89'
đội khách Talleres Cordoba có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Palacios S.
và người thay thế anh là Araujo A. A.
Itabel K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Abero M. bên phía Atletico Rafaela đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
đội khách Talleres Cordoba có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Reynoso E.
Bognino M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Atletico Rafaela có sự thay đổi người. Cầu thủ Puch M.
đội khách Talleres Cordoba có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Guinazu P.
Bên phía đội chủ nhà Atletico Rafaela có sự thay đổi người. Cầu thủ Bognino M.
Guinazu P. bên phía Talleres Cordoba đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Gudino G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Palacios S. bên phía Talleres Cordoba đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Escobar I. bên phía Talleres Cordoba đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Atletico Rafaela có sự thay đổi người. Cầu thủ Almiron S.
Paredes T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Godoy L. (Godoy F.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Talleres CordobaChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Atletico Rafaela
| 16 | Abero M. |
| 22 | Campi G. |
| 9 | Costa R. |
| 8 | Gudino G. |
| 1 | Hoyos L. (G) |
| 37 | Itabel K. |
| 7 | Luna F. |
| 3 | Paredes T. |
| 18 | Pittinari L. |
| 29 | Serrano W. |
| 21 | Soloa F. |
| 11 | Albertengo M. |
| 23 | Bognino M. |
| 20 | Carniello O. |
| 30 | Paz S. |
| 17 | Puch M. |
| 19 | Ramirez R. |
Talleres Cordoba
| 26 | Escobar I. |
| 3 | Gandolfi J. |
| 15 | Godoy F. |
| 25 | Godoy L. |
| 21 | Guinazu P. |
| 22 | Herrera G. (G) |
| 9 | Klusener G. |
| 13 | Komar J. |
| 34 | Palacios S. |
| 17 | Ramirez J. |
| 33 | Reynoso E. |
| 11 | Araujo A. A. |
| 5 | Burgos R. |
| 4 | Chaves I. F. |
| 6 | Cotugno G. |
| 31 | Gimenez N. |
| 16 | Munoz C. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















