![]() Arsenal Tula |
22:59 25/04/2016 FT 3 - 1 |
![]() Sibir |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Arsenal Tula vs Sibir | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Arsenal Tula vs Sibir
- 90'
Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ Brown F.
vào sân thay cho Fedotov V..
Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ Vujovic G.
Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ Smirnov D.
Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ Ignatjev S.
đội khách Sibir có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Makarenko A.
đội khách Sibir có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kharitonov A.
Vào !!! Cầu thủ Steklov V. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Ivanov A. bên phía Sibir đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Sibir có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gladyshev A.
Aydov D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Gorbatenko I. đã đưa đội chủ nhà Arsenal Tula vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Maslov S. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Arsenal Tula
Makarenko A. bên phía Sibir đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Zhitnev M. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về SibirChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Arsenal Tula
| 4 | Aydov D. |
| 6 | Belyaev M. |
| 17 | Berchamov K. |
| 71 | Denisov A. |
| 10 | Fedotov V. |
| 1 | Filtsov A. (G) |
| 32 | Gorbanets A. |
| 39 | Gorbatenko I. |
| 14 | Maslov S. |
| 63 | Sevcenko I. |
| 20 | Steklov V. |
| 98 | Brown F. |
| 27 | Ignatjev S. |
| 21 | Mashnev M. |
| 28 | Ryzhkov V. |
| 24 | Smirnov D. |
| 9 | Vujovic G. |
Sibir
| 37 | Cebotaru E. |
| 33 | Dysekov A. |
| 55 | Gladyshev A. |
| 5 | Golovatenko V. |
| 59 | Ivanov A. |
| 83 | Kharitonov A. |
| 8 | Makarenko A. |
| 3 | Plopa M. |
| 22 | Tsygan N. (G) |
| 4 | Vychodil T. |
| 9 | Zhitnev M. |
| 66 | Abushev R. |
| 7 | Belyaev R. |
| 15 | Chadov V. |
| 13 | Gudzha R. |
| 28 | Magal R. |
| 10 | Nagibin I. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















