![]() Arsenal Tula |
22:59 11/09/2016 FT 0 - 5 |
![]() Zenit St.Petersburg |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Arsenal Tula vs Zenit St.Petersburg | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Arsenal Tula vs Zenit St.Petersburg
- 89'
Vào !!! Cầu thủ Kerzhakov A. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 5
Vào !!! Cầu thủ Giuliano (Dzyuba A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kokorin A.
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zhirkov Y.
Vào !!! Cầu thủ Mak R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ Frimpong E.
Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ Gorbatenko I.
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Shatov O.
Beljaev M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Dzyuba A. (Giuliano) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ Beljaev M.
Vào !!! Kokorin A. (Shatov O.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Zenit St.PetersburgChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Arsenal Tula
| 11 | Appaev K. |
| 7 | Berchamov K. |
| 10 | Brown F. |
| 71 | Denisov A. |
| 77 | Filtsov A. (G) |
| 32 | Gorbanets A. |
| 29 | Gorbatyuk A. |
| 28 | Ryzhkov V. |
| 8 | Sheshukov A. |
| 22 | Tesak L. |
| 84 | Vlasov O. |
| Muhametshin | |
| 4 | Aydov D. |
| 6 | Beljaev M. |
| 2 | Ershov I. |
| 16 | Frimpong E. |
| 39 | Gorbatenko I. |
| 5 | Khagush A. |
| 36 | Levashov M. |
| 20 | Steklov V. |
| 30 | Vergara J. |
Zenit St.Petersburg
| 7 | Zhulianu |
| 4 | Criscito D. |
| 22 | Dzyuba A. |
| 21 | Garcia J. |
| 9 | Kokorin A. |
| 1 | Lodygin Y. (G) |
| 13 | Neto |
| 17 | Shatov O. |
| 19 | Smolnikov I. |
| 28 | Witsel A. |
| 81 | Zhirkov Y. |
| 77 | Djordjevic L. |
| 11 | Kerzhakov A. |
| 6 | Lombaerts N. |
| 29 | Mak R. |
| 8 | Mauricio |
| 85 | Mogilevets P. |
| 25 | Novoseltsev I. |
| 14 | Yusupov A. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















