![]() Arsenal |
00:30 12/03/2017 FT 5 - 0 |
![]() Lincoln City |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp FA | Link sopcast Arsenal vs Lincoln City | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Arsenal vs Lincoln City
- 85'
Raggett S. bên phía Lincoln City đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Lincoln City có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hawkridge T.
Vào !!! Cầu thủ Ramsey A. (Sanchez A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
Vào !!! Cầu thủ Sanchez A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
đội khách Lincoln City có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rhead M.
Bên phía đội chủ nhà Arsenal có sự thay đổi người. Cầu thủ Perez L.
Margetts J. bên phía Lincoln City đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Arsenal có sự thay đổi người. Cầu thủ Coquelin F.
Vào !!! Cầu thủ Waterfall L. (Gibbs K.) (Own goal) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
đội khách Lincoln City có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Muldoon J.
Vào !!! Rất bất ngờ, Giroud O. (Bellerin H.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Arsenal
Woodyard A. bên phía Lincoln City đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Koscielny L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Arsenal có sự thay đổi người. Cầu thủ Ozil M.
Xhaka G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Arsenal
| 24 | Bellerin H. |
| 33 | Cech P. (G) |
| 3 | Gibbs K. |
| 12 | Giroud O. |
| 6 | Koscielny L. |
| 20 | Mustafi S. |
| 15 | Oxlade-Chamberlain A. |
| 8 | Ramsey A. |
| 7 | Sanchez A. |
| 14 | Walcott T. |
| 29 | Xhaka G. |
| 34 | Coquelin F. |
| 5 | Gabriel |
| 17 | Iwobi A. |
| 18 | Monreal N. |
| 11 | Ozil M. |
| 9 | Perez L. |
Lincoln City
| 28 | Arnold N. |
| 1 | Farman P. (G) |
| 3 | Habergham S. |
| 11 | Hawkridge T. |
| 7 | Muldoon J. |
| 8 | Power A. |
| 25 | Raggett S. |
| 9 | Rhead M. |
| 5 | Waterfall L. |
| 2 | Wood B. |
| 30 | Woodyard A. |
| 37 | Calder R. |
| 13 | Margetts J. |
| 10 | Marriott A. |
| 27 | McCombe J. |
| 24 | McMenemy J. |
| 38 | Ward J. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















