![]() Arminia Bielefeld |
19:00 05/12/2015 FT 2 - 1 |
![]() Karlsruher SC |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Arminia Bielefeld vs Karlsruher SC | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Arminia Bielefeld vs Karlsruher SC
- 89'
Bên phía đội chủ nhà Arminia Bielefeld có sự thay đổi người. Cầu thủ Schuppan S.
vào sân thay cho Muller C..
Peitz D. bên phía Karlsruher SC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Ulm D. đã đưa đội chủ nhà Arminia Bielefeld vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Nothe Ch. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Arminia Bielefeld
đội khách Karlsruher SC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Krebs G.
Bên phía đội chủ nhà Arminia Bielefeld có sự thay đổi người. Cầu thủ Ulm D.
đội khách Karlsruher SC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Torres M.
Valentini E. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Karlsruher SC sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
đội khách Karlsruher SC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Barry B.
Muller C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Salger S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Arminia Bielefeld có sự thay đổi người. Cầu thủ Hemlein C.
Valentini E. bên phía Karlsruher SC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Diamantakos D. (Torres M.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Karlsruher SC
Dick F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Arminia Bielefeld
| 13 | Börner J. |
| 23 | Dick F. |
| 1 | Hesl W. (G) |
| 14 | Hornig M. |
| 20 | Junglas M. |
| 9 | Klos F. |
| 16 | Mast D. |
| 37 | Muller C. |
| 18 | Nothe Ch. |
| 11 | Salger S. |
| 6 | Schutz T. |
| 21 | Affane A. |
| 19 | Burmeister F. |
| 17 | Hemlein C. |
| 27 | Schuppan S. |
| 5 | Ulm D. |
| 28 | van der Biezen K. |
Karlsruher SC
| 15 | Barry B. |
| 9 | Diamantakos D. |
| 14 | Gulde M. |
| 5 | Kempe D. |
| 21 | Krebs G. |
| 23 | Meffert J. |
| 1 | Orlishausen D. (G) |
| 4 | Stoll M. |
| 18 | Torres M. |
| 22 | Valentini E. |
| 10 | Yamada H. |
| 8 | Hoffer E. |
| 6 | Mauersberger J. |
| 11 | Nazarov D. |
| 13 | Peitz D. |
| 20 | Sallahi Y. |
| 7 | Traut S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















