![]() APOEL Nicosia |
00:00 01/11/2015 FT 3 - 0 |
![]() Ethnikos Achnas |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đảo Sip | Link sopcast APOEL Nicosia vs Ethnikos Achnas | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp APOEL Nicosia vs Ethnikos Achnas
- 90'
Vào !!! Cầu thủ Oliveira V. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
De Vincenti T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ De Vincenti T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
đội khách Ethnikos Achnas có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Poutziouris M.
Bên phía đội chủ nhà APOEL Nicosia có sự thay đổi người. Cầu thủ Guilherme J.
đội khách Ethnikos Achnas có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Prager T.
Vào !!! Rất bất ngờ, Charalambidis K. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về APOEL Nicosia
đội khách Ethnikos Achnas có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Obregon J.
Prager T. bên phía Ethnikos Achnas đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà APOEL Nicosia có sự thay đổi người. Cầu thủ Vander
Alexandrou N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà APOEL Nicosia có sự thay đổi người. Cầu thủ Alexandrou N.Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
APOEL Nicosia
| 15 | Antoniades M. |
| 4 | Artymatas K. |
| 23 | Astiz I. |
| 5 | Carlao C. |
| 79 | Cavenaghi F. |
| 10 | Charalambidis K. |
| 8 | De Vincenti T. |
| 26 | Morais N. |
| 16 | Oliveira V. |
| 17 | Stilić S. |
| 99 | Waterman B. |
| 11 | Alexandrou N. |
| 46 | Aloneftis E. |
| 32 | Assiotis A. |
| 90 | Choco |
| 1 | Codina J. |
| 3 | Guilherme J. |
| 44 | Ioannou N. |
| 88 | Kissas T. |
| 27 | Piatkowski M. |
| 77 | Vander |
Ethnikos Achnas
| 83 | Brooks-Meade C. |
| 19 | Chadjivasilis I. |
| 7 | Coto C. |
| 14 | De V. E. |
| 21 | Grigalashvili S. |
| 4 | Iacob A. |
| 40 | Kyriakou C. |
| 9 | Obregon J. |
| 25 | Ogungbe G. |
| 8 | Poutziouris M. |
| 20 | Prager T. |
| 41 | Araujo S. |
| 22 | Bogatinov M. |
| 13 | Chatziaros P. |
| 11 | Cojocnean S. |
| 44 | Egomitis P. |
| 35 | Elia M. |
| 30 | Krasniqi K. |
| 16 | Panayiotou M. |
| 5 | Pincelli E. |
| 10 | Poyiatzis C. |
| 88 | Tugushi B. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















