![]() APOEL Nicosia |
03:05 11/12/2015 FT 1 - 3 |
![]() Sparta Praha |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C2 Europa League | Link sopcast APOEL Nicosia vs Sparta Praha | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp APOEL Nicosia vs Sparta Praha
- 87'
Vào !!! Cầu thủ Lafata D. (Konate T.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
đội khách Sparta Praha có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Julis L.
Bên phía đội chủ nhà APOEL Nicosia có sự thay đổi người. Cầu thủ Piatkowski M.
Vào !!! Cầu thủ Lafata D. (Konate T.) đã đưa đội khách Sparta Praha vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
đội khách Sparta Praha có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vacha L.
Frydek M. bên phía Sparta Praha đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Efrem G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Julis L. (Frydek M.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Sparta Praha. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Bên phía đội chủ nhà APOEL Nicosia có sự thay đổi người. Cầu thủ Efrem G.
Brabec J. bên phía Sparta Praha đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Sparta Praha có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fatai K.
Bên phía đội chủ nhà APOEL Nicosia có sự thay đổi người. Cầu thủ Oliveira V.
Vacha L. bên phía Sparta Praha đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vander đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Cavenaghi F. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về APOEL NicosiaChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
APOEL Nicosia
| 11 | Alexandrou N. |
| 4 | Artymatas K. |
| 5 | Carlao C. |
| 79 | Cavenaghi F. |
| 8 | De Vincenti T. |
| 3 | Guilherme J. |
| 26 | Morais N. |
| 28 | Sergio M. |
| 17 | Stilić S. |
| 77 | Vander |
| 99 | Waterman B. (G) |
| 25 | Anastasiou R. |
| 10 | Charalambous D. |
| 7 | Efrem G. |
| 13 | Makrides K. |
| 16 | Oliveira V. |
| 27 | Piatkowski M. |
Sparta Praha
| 5 | Brabec J. |
| 26 | Costa N. |
| 9 | Dockal B. |
| 7 | Fatai K. |
| 14 | Frydek M. |
| 25 | Holek M. |
| 30 | Julis L. |
| 18 | Konate T. |
| 11 | Marecek L. |
| 1 | Stech M. (G) |
| 6 | Vacha L. |
| 29 | Hybs M. |
| 24 | Jiracek P. |
| 21 | Lafata D. |
| 20 | Litsingi F. |
| 8 | Matejovsky M. |
| 17 | Steinhofer M. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















