![]() Anh U19 |
20:00 27/03/2017 FT 5 - 1 |
![]() Belarus U19 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá U19 Châu Âu | Link sopcast Anh U19 vs Belarus U19 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Anh U19 vs Belarus U19
- 79'
Bakhar I. bên phía Belarus U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Field S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Willock C. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 1
Bên phía đội chủ nhà Anh U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Alexander-Arnold T.
Bên phía đội chủ nhà Anh U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Chalobah T.
Vào !!! Cầu thủ Willock C. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
đội khách Belarus U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Korzun A.
Vào !!! Cầu thủ Edwards M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Suliman E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Buckley-Ricketts I. đã đưa đội chủ nhà Anh U19 vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Shvetsov M. bên phía Belarus U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Kuchinski K. bên phía Belarus U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Nmecha L. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Anh U19
Vào !!! Mukhamedau U. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Belarus U19Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Anh U19
| 17 | Buckley-Ricketts I. |
| 3 | Dasilva J. |
| 12 | Edun A. |
| 16 | Edwards M. |
| 8 | Field S. |
| 9 | Nmecha L. |
| 6 | Oxford R. |
| 7 | Sterling D. |
| 15 | Suliman E. |
| 13 | Whiteman A. (G) |
| 14 | Willock C. |
| 2 | Alexander-Arnold T. |
| 18 | Brereton B. |
| 5 | Chalobah T. |
| 10 | Mount M. |
| 11 | Sessegnon R. |
Belarus U19
| 10 | Bakhar I. |
| 13 | Beleziak A. |
| 3 | Kisel I. |
| 14 | Korzun A. |
| 4 | Krivulets V. |
| 5 | Kuchinski K. |
| 11 | Mukhamedau U. |
| 1 | Pavlyuchenko P. (G) |
| 22 | Podstrelov D. |
| 17 | Sedko P. |
| 2 | Shvetsov M. |
| 12 | Chernykh A. |
| 18 | Dichenkov S. |
| 9 | Kazantsev P. |
| 16 | Kraiko Y. |
| 8 | Krasnov A. |
| 20 | Malkevich V. |
| 15 | Saramakha A. |
Tuong thuat truc tiep bong da
.png)
















