![]() Anh U19 |
22:59 09/07/2017 FT 4 - 1 |
![]() Đức U19 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá U19 Châu Âu | Link sopcast Anh U19 vs Đức U19 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Anh U19 vs Đức U19
- 88'
Saglam G. bên phía Đức U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Sessegnon R. (Mount M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
Vào !!! Cầu thủ Sessegnon R. (Mount M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
đội khách Đức U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Busam J.
Bên phía đội chủ nhà Anh U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ James R.
Vào !!! Vào phút 76' của trận đấu, cầu thủ Warschewski T. (Saglam G.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
đội khách Đức U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Barkok A.
Vào !!! Cầu thủ Brereton B. (Mount M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
đội khách Đức U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hack R.
Vào !!! Rất bất ngờ, Brereton B. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Anh U19
Barkok A. bên phía Đức U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Anh U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Dasilva J.
Bên phía đội chủ nhà Anh U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Johnson D.Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Anh U19
| 9 | Brereton B. |
| 7 | Buckley I. |
| 5 | Chalobah T. |
| 3 | Dasilva J. |
| 8 | Dozzell A. |
| 4 | Edun A. |
| 10 | Mount M. |
| 1 | Ramsdale A. (G) |
| 11 | Sessegnon R. |
| 2 | Sterling D. |
| 6 | Suliman E. |
| 15 | Dasilva J. |
| 14 | Edwards M. |
| 18 | James R. |
| 16 | Johnson D. |
| 17 | Maddox J. |
| 12 | Nmecha L. |
Đức U19
| 9 | Amenyido E. |
| 19 | Awoudja M. |
| 12 | Bansen E. (G) |
| 7 | Barkok A. |
| 2 | Busam J. |
| 3 | Franke D. |
| 8 | Friede S. |
| 6 | Geiger D. |
| 4 | Gul G. |
| 11 | Hack R. |
| 15 | Saglam G. |
| 16 | Baku B. |
| 14 | Gotze F. |
| 17 | Kohlert M. |
| 13 | Raum D. |
| 18 | Warschewski T. |
Tuong thuat truc tiep bong da
.png)
















