![]() Anderlecht |
22:59 06/04/2015 FT 1 - 0 |
![]() Sporting Charleroi |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Bỉ | Link sopcast Anderlecht vs Sporting Charleroi | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Anderlecht vs Sporting Charleroi
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Anderlecht có sự thay đổi người. Cầu thủ Gohi B. C.
vào sân thay cho Acheampong F..
Marcq D. bên phía Sporting Charleroi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Anderlecht có sự thay đổi người. Cầu thủ Tielemans Y.
đội khách Sporting Charleroi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Geraerts K.
Najar A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Francois G. bên phía Sporting Charleroi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Sporting Charleroi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ndongala D.
Vào !!! Rất bất ngờ, Mitrovic A. (Acheampong F.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Anderlecht
đội khách Sporting Charleroi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Willems S.
Ndongala D. bên phía Sporting Charleroi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Anderlecht có sự thay đổi người. Cầu thủ Acheampong F.Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Anderlecht
| 20 | Conte I. |
| 16 | Defour S. |
| 32 | Dendoncker L. |
| 3 | Deschacht O. |
| 45 | Mitrovic A. |
| 7 | Najar A. |
| 14 | Nuytinck B. |
| 10 | Praet D. |
| 1 | Proto S. (G) |
| 13 | Rolando |
| 39 | Vanden Borre A. |
| 18 | Acheampong F. |
| 12 | Colin M. |
| 15 | Gohi B. C. |
| 24 | Heylen M. |
| 42 | Kabasele N. |
| 38 | Kawaya A. |
| 35 | Leya A. I. |
| 2 | N'Sakala F. |
| 31 | Tielemans Y. |
Sporting Charleroi
| 26 | Coulibaly K. |
| 6 | Dewaest S. |
| 23 | Geraerts K. |
| 92 | Kebano N. |
| 25 | Marcq D. |
| 17 | Marinos S. |
| 8 | Martos J. |
| 88 | Ndongala D. |
| 1 | Penneteau N. (G) |
| 7 | Tainmont C. |
| 3 | Willems S. |
| 13 | Diandy C. |
| 18 | Faure C. |
| 22 | Francois G. |
| 20 | Galvez L. J. |
| 19 | Mata C. |
| 28 | Saglik E. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















