![]() Anderlecht |
01:00 19/02/2016 FT 1 - 0 |
![]() Olympiakos Piraeus |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C2 Europa League | Link sopcast Anderlecht vs Olympiakos Piraeus | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Anderlecht vs Olympiakos Piraeus
- 89'
Bên phía đội chủ nhà Anderlecht có sự thay đổi người. Cầu thủ Suarez M.
vào sân thay cho Defour S..
Bên phía đội chủ nhà Anderlecht có sự thay đổi người. Cầu thủ Nuytinck B.
đội khách Olympiakos Piraeus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Durmaz J.
Masuaku A. bên phía Olympiakos Piraeus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Olympiakos Piraeus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Seba
Bên phía đội chủ nhà Anderlecht có sự thay đổi người. Cầu thủ Tielemans Y.
đội khách Olympiakos Piraeus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zdjelar S.
Vào !!! Rất bất ngờ, Mbodji K. (Buttner A.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Anderlecht
Seba bên phía Olympiakos Piraeus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
da Costa M. bên phía Olympiakos Piraeus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Deschacht O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Zdjelar S. bên phía Olympiakos Piraeus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Defour S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Salino L. bên phía Olympiakos Piraeus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Anderlecht
| 18 | Acheampong F. |
| 8 | Badji S. |
| 28 | Buttner A. |
| 16 | Defour S. |
| 3 | Deschacht O. |
| 11 | Djuricic F. |
| 4 | Mbodji K. |
| 7 | Najar A. |
| 99 | Okaka S. |
| 10 | Praet D. |
| 1 | Proto S. (G) |
| 93 | Ezekiel I. |
| 24 | Heylen M. |
| 14 | Nuytinck B. |
| 9 | Suarez M. |
| 26 | Sylla I. |
| 31 | Tielemans Y. |
Olympiakos Piraeus
| 3 | Botia A. |
| 99 | Brown I. |
| 6 | da Costa M. |
| 21 | Durmaz J. |
| 7 | Fortounis K. |
| 16 | Jimenez R. (G) |
| 26 | Masuaku A. |
| 5 | Milivojevic L. |
| 30 | Salino L. |
| 92 | Seba |
| 44 | Zdjelar S. |
| 8 | Bouchalakis A. |
| 91 | Cambiasso E. |
| 10 | Dominguez A. |
| 11 | Kasami P. |
| 17 | Pulido A. |
| 29 | Vouros P. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















