![]() Albirex Niigata |
12:00 22/03/2015 FT 3 - 2 |
![]() Kashiwa Reysol |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Albirex Niigata vs Kashiwa Reysol | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Albirex Niigata vs Kashiwa Reysol
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Albirex Niigata có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho Kobayashi Y..
đội khách Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Taketomi K.
Barada A. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Kashiwa Reysol sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Oi K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Albirex Niigata có sự thay đổi người. Cầu thủ Kawaguchi N.
Vào !!! Vào phút 71' của trận đấu, cầu thủ Wako N. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 2
đội khách Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Otani H.
Vào !!! Cầu thủ Silva R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
đội khách Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Otsu Y.
Bên phía đội chủ nhà Albirex Niigata có sự thay đổi người. Cầu thủ Yamazaki R.
Vào !!! Cầu thủ Yamamoto K. đã đưa đội chủ nhà Albirex Niigata vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Koizumi K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Silva L. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Albirex Niigata
Tanaka T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cristiano đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Kashiwa Reysol
Barada A. bên phía Kashiwa Reysol đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Cortez B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Eduardo bên phía Kashiwa Reysol đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Albirex Niigata
| 7 | Cortez B. |
| 34 | Hiramatsu S. |
| 6 | Kobayashi Y. |
| 25 | Koizumi K. |
| 21 | Morita T. (G) |
| 3 | Oi K. |
| 2 | Ono K. |
| 8 | Silva L. |
| 10 | Silva R. |
| 14 | Tanaka T. |
| 23 | Yamamoto K. |
| 11 | Ibusuki H. |
| 13 | Kato M. |
| 24 | Kawaguchi N. |
| 5 | Maeno T. |
| 18 | Naruoka S. |
| 9 | Yamazaki R. |
Kashiwa Reysol
| 8 | Barada A. |
| 30 | Cristiano |
| 13 | Eduardo |
| 27 | Kim Chang S. |
| 9 | Kudo M. |
| 7 | Otani H. |
| 10 | Otsu Y. |
| 21 | Sugeno T. (G) |
| 4 | Suzuki D. |
| 15 | Taketomi K. |
| 22 | Wako N. |
| 2 | Fujita M. |
| 14 | Kano K. |
| 28 | Kurisawa R. |
| 20 | Nakatani S. |
| 31 | Oshima K. |
| 26 | Ota T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















