![]() Al Hilal(LBY) |
23:15 18/11/2017 FT 1 - 1 |
![]() Urawa Red Diamonds |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá cúp C1 Châu Á | Link sopcast Al Hilal(LBY) vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Al Hilal(LBY) vs Urawa Red Diamonds
- 87'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Koroki S.
và người thay thế anh là Takagi T.
Kanu M. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Milesi N.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nagasawa K.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Otayf A.
Al Abed N. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Silva Rafael
Kharbin O. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Kharbin O. (Al Dawsari S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Eduardo C.
Ugajin T. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Silva Rafael đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Urawa Red Diamonds
Milesi N. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Al Hilal(LBY)
| 2 | Al Burayk M. |
| 29 | Al Dawsari S. |
| 7 | Al Faraj S. |
| 1 | Al Maiouf A. (G) |
| 12 | Al Shahrani Y. |
| 3 | Eduardo C. |
| 33 | Hawsawi O. |
| 70 | Jahfali M. |
| 77 | Kharbin O. |
| 16 | Milesi N. |
| 8 | Otayf A. |
| 24 | Al Abed N. |
| 6 | Al Khaibri A. |
| 20 | Al Qahtani Y. |
| 4 | Al Zoari A. |
| 44 | Fallatah M. |
| 27 | Kanu M. |
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 16 | Aoki T. |
| 6 | Endo W. |
| 10 | Kashiwagi Y. |
| 30 | Koroki S. |
| 5 | Makino T. |
| 9 | Muto Y. |
| 15 | Nagasawa K. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 8 | Silva R. |
| 3 | Ugajin T. |
| 21 | Ljubijankic Z. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 4 | Nasu D. |
| 13 | Takagi T. |
| 7 | Umesaki T. |
| 39 | Yajima S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















