Aalborg BK |
18:30 04/10/2015 FT 5 - 0 |
![]() Sonderjyske |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Aalborg BK vs Sonderjyske | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Aalborg BK vs Sonderjyske
- 79'
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Madsen N.
và người thay thế anh là Simonsen J.
Bên phía đội chủ nhà Aalborg BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Abildgaard O.
Bên phía đội chủ nhà Aalborg BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Jonsson R.
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Oggesen A.
Vào !!! Cầu thủ Borsting F. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0
Bên phía đội chủ nhà Aalborg BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Blaabjerg J.
Vào !!! Cầu thủ Spalvis L. (Dalsgaard H.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
Borsting F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Enevoldsen T. (Borsting F.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dalgaard T.
Vào !!! Cầu thủ Thomsen N. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Spalvis L. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Aalborg BKChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Aalborg BK
| 3 | Ahlmann J. |
| 25 | Borsting F. |
| 20 | Dalsgaard H. |
| 7 | Enevoldsen T. |
| 1 | Larsen N. (G) |
| 32 | Pedersen K. |
| 5 | Petersen K. |
| 21 | Risgard K. |
| 33 | Spalvis L. |
| 23 | Thomsen N. |
| 8 | Würtz R. |
| 27 | Abildgaard O. |
| 9 | Augustinussen T. |
| 4 | Blaabjerg J. |
| 10 | Jonsson R. |
| 79 | Pohl J. |
| 15 | Sorensen G. |
Sonderjyske
| 11 | Absalonsen J. |
| 33 | Dalgaard T. |
| 8 | Drachmann J. |
| 18 | Guira A. |
| 26 | Kanstrup P. |
| 5 | Luijckx K. |
| 10 | Madsen N. |
| 12 | Mussmann S. |
| 24 | Oggesen A. |
| 3 | Pedersen M. |
| 1 | Skender M. (G) |
| 9 | Bechmann T. |
| 7 | Dal Hende M. |
| 14 | Hedegaard M. |
| 4 | Sigurdsson B. |
| 21 | Simonsen J. |
| 23 | Songani S. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















