Aalborg BK |
21:00 01/05/2016 FT 3 - 0 |
Brondby |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Aalborg BK vs Brondby | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Aalborg BK vs Brondby
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Aalborg BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Thrane M.
vào sân thay cho Enevoldsen T..
Bên phía đội chủ nhà Aalborg BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Blaabjerg J.
Petersen K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Aalborg BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Borsting F.
Vào !!! Cầu thủ Spalvis L. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Durmisi R. bên phía Brondby đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Wilczek K. bên phía Brondby đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Brondby có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Austin R.
đội khách Brondby có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jakobsen Ch.
Vào !!! Cầu thủ Ronnow F. (Own goal) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Austin R. bên phía Brondby đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Thomsen N. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Aalborg BK
đội khách Brondby có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Albrechtsen M.
Ahlmann J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Aalborg BK
| 3 | Ahlmann J. |
| 7 | Enevoldsen T. |
| 10 | Jonsson R. |
| 2 | Kristensen P. |
| 1 | Larsen N. (G) |
| 32 | Pedersen K. |
| 5 | Petersen K. |
| 21 | Risgard K. |
| 33 | Spalvis L. |
| 23 | Thomsen N. |
| 8 | Wurtz R. |
| 27 | Abildgaard O. |
| 17 | Bassogog C. |
| 4 | Blaabjerg J. |
| 25 | Borsting F. |
| 79 | Pohl J. |
| 16 | Thrane M. |
Brondby
| 22 | Agger D. |
| 5 | Albrechtsen M. |
| 8 | Austin R. |
| 15 | Boysen D. |
| 17 | Durmisi R. |
| 25 | Jakobsen Ch. |
| 13 | Larsson J. |
| 6 | Ornskov M. |
| 9 | Pukki T. |
| 1 | Ronnow F. (G) |
| 20 | Wilczek K. |
| 10 | Eriksson M. |
| 21 | Hjulsager A. |
| 12 | Holst F. |
| 2 | Juelsgaard J. |
| 18 | Phiri L. |
| 34 | Stuckler D. |
Tuong thuat truc tiep bong da















