Aalborg BK |
19:00 23/07/2017 FT 1 - 4 |
![]() Sonderjyske |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Aalborg BK vs Sonderjyske | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Aalborg BK vs Sonderjyske
- 90'
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Klove T.
và người thay thế anh là Vinderslev R.
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zinckernagel P.
Bên phía đội chủ nhà Aalborg BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Borsting F.
Bên phía đội chủ nhà Aalborg BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Lesniak F.
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Uhre M.
Vào !!! Cầu thủ Uhre M. (Jakobsen Ch.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 4
Bên phía đội chủ nhà Aalborg BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Sylvestr J.
Romer M. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Romer M. (Jakobsen Ch.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
Vào !!! Cầu thủ Klove T. (Jakobsen Ch.) đã đưa đội khách Sonderjyske vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Vào !!! Cầu thủ Pohl J. (Penalty) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Aalborg BK
Mielitz S. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Zinckernagel P. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Sonderjyske
Okore J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Aalborg BK
| 3 | Ahlmann J. |
| 16 | Christensen M. |
| 10 | Flores E. |
| 1 | Larsen N. (G) |
| 5 | Okore J. |
| 6 | Pallesen K. |
| 32 | Pedersen K. |
| 9 | Pohl J. |
| 21 | Risgard K. |
| 18 | Thellufsen R. |
| 8 | Wurtz R. |
| 4 | Blaabjerg J. |
| 25 | Borsting F. |
| 33 | Bytyqi B. |
| 22 | Lansing M. |
| 23 | Lesniak F. |
| 20 | Meilinger M. |
| 11 | Sylvestr J. |
Sonderjyske
| 8 | Jakobsen Ch. |
| 15 | Klove T. |
| 5 | Luijckx K. |
| 28 | Mielitz S. (G) |
| 3 | Pedersen M. |
| 7 | Poulsen S. |
| 4 | Ramon |
| 30 | Romer M. |
| 17 | Uhre M. |
| 34 | Zimling N. |
| 19 | Zinckernagel P. |
| 20 | Gartenmann S. |
| 14 | Hedegaard M. |
| 18 | Marfelt N. |
| 10 | Scheel E. |
| 21 | Simonsen J. |
| 24 | Vinderslev R. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















