Aalborg BK |
21:00 22/03/2015 FT 1 - 4 |
![]() Sonderjyske |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Aalborg BK vs Sonderjyske | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Aalborg BK vs Sonderjyske
- 87'
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Songani S.
và người thay thế anh là Oggesen A.
Bên phía đội chủ nhà Aalborg BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Augustinussen T.
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bechmann T.
Vào !!! Cầu thủ Absalonsen J. (Pourie M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 4
Vào !!! Cầu thủ Paulsen B. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
Madsen N. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Aalborg BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Jacobsen A.
Vào !!! Cầu thủ Songani S. đã đưa đội khách Sonderjyske vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Vào !!! Cầu thủ Pourie M. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Sonderjyske. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Bên phía đội chủ nhà Aalborg BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Jönsson R.
Songani S. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Risgard K. (Enevoldsen T.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Aalborg BKChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Aalborg BK
| 25 | Borsting F. |
| 20 | Dalsgaard H. |
| 7 | Enevoldsen T. |
| 11 | Helenius N. |
| 2 | Kristensen P. |
| 1 | Larsen N. (G) |
| 5 | Petersen K. |
| 21 | Risgard K. |
| 26 | Thelander R. |
| 23 | Thomsen N. |
| 8 | Würtz R. |
| 28 | Ahlmann V. |
| 9 | Augustinussen T. |
| 14 | Blomqvist A. |
| 18 | Jacobsen A. |
| 10 | Jönsson R. |
| 32 | Pedersen K. |
Sonderjyske
| 11 | Absalonsen J. |
| 9 | Bechmann T. |
| 2 | Jensen D. |
| 26 | Kanstrup P. |
| 5 | Lodberg N. |
| 10 | Madsen N. |
| 7 | Marxen E. |
| 20 | Paulsen B. |
| 3 | Pourie M. |
| 1 | Skender M. (G) |
| 23 | Songani S. |
| 29 | Beck M. |
| 8 | Hansen H. |
| 12 | Mussmann S. |
| 24 | Oggesen A. |
| 6 | Storm B. |
| 21 | Uhre M. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















